$3.37T
Tổng vốn hoá thị trường
$70.39B
Tổng khối lượng
BTC 61.71%     ETH 9.02%
Tỉ lệ thống trị

Cổ phiếu Intel INTC

21.49 USD {{ price }} 3.317310% {{change_pct}}%
KHU VỰC
Công nghệ
QUỐC GIA
Hoa Kỳ
Sàn giao dịch
NasdaqGS
Vốn hóa thị trường
93.74B USD
ĐÁY - ĐỈNH [24H]
20.66 - 21.6 USD
KHỐI LƯỢNG [24H]
93.8M USD
{{ volume }}
Tỉ lệ P/E
0
Thu nhập cho mỗi cổ phiếu
-4.48 USD

Biểu đồ giá của Intel

Tổng quan tài chính và giao dịch của Intel INTC

Giá cổ phiếu Intel 21.49 USD
Giá đóng cửa trước đó 20.8 USD
Mở cửa 20.79 USD
Chào mua 0 USD x 0
Chào bán 0 USD x 0
Mức dao động trong ngày 20.66 - 21.6 USD
Mức dao động 52 tuần 17.67 - 37.16 USD
Khối lượng 93.8M USD
Khối lượng tr. bình 88.14M USD
Vốn hoá thị trường 93.74B USD
Beta (hằng tháng trong 5 năm) 1.113
Tỉ lệ PE (TTM) N/A
EPS (TTM) -4.48 USD
Tỉ lệ cổ tức kì hạn N/A (N/A)
Ngày giao dịch không hưởng quyền cổ tức August 7, 2024
Ước tính mục tiêu 1 năm 21.29 USD

Các biện pháp định giá INTC

Giá trị doanh nghiệp 129.5B USD
P/E quá khứ N/A
P/E tương lai 22.154638
Tỉ lệ PEG (kì vọng 5 năm) N/A
Giá/Doanh số (ttm) 1.7672005
Giá/Giá trị sổ sách (mrq) 0.93970007
Giá trị doanh nghiệp/doanh thu 2.441
Giá trị doanh nghiệp/EBITDA 15.958

Thông tin giao dịch

Lịch sử giá chứng khoán Intel

Beta (hằng tháng trong 5 năm) 1.113
Thay đổi trong 52 tuần -29.81%
Thay đổi trong 52 tuần của S&P500 9.27%
Đỉnh 52 tuần 37.16 USD
Đáy 52 tuần 17.67 USD
Trung bình động trong 50 ngày 20.48 USD
Trung bình động trong 200 ngày 21.64 USD

Thống kê cổ phiếu INTC

Khối lượng trung bình (3 tháng) 88.14M USD
Khối lượng trung bình (10 ngày) 98.78M USD
Cổ phiếu đang lưu hành 4.36B
Thả nổi 4.35B
Tỉ lệ bán khống 1.55
% nắm giữ của người nội bộ 0.077%
% nắm giữ của các tổ chức 67.43%
Cổ phiếu bán khống 103.17M
Bán khống % của thả nổi 2.36%
Bán khống % của cổ phiếu đang lưu hành 2.36%

Cổ tức & chia tách

Tỉ lệ cổ tức quá khứ hằng năm 0.245
Lợi nhuận của cổ tức quá khứ hằng năm 1.17%
Lợi nhuận của cổ tức trung bình 5 năm 279.00%
Tỉ lệ thanh toán 2.0833
Yếu tố chia tách lần cuối 2:1

Điểm nhấn tài chính

Năm tài chính

Kết thúc năm tài chính December 28, 2024
Quý gần đây nhất (mrq) March 29, 2025
Kết thúc năm tài chính tiếp theo December 28, 2025

Khả năng sinh lời

Biên lợi nhuận -36.18%
Biên lợi nhuận hoạt động (ttm) -0.24%
Tỉ suất lợi nhuận gộp 33.12%
Biên lợi nhuận EBITDA 15.29%

Tính hiệu quả trong quản lí

Lợi nhuận trên tổng tài sản (ttm) -1.091%
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ttm) -18.12%

Báo cáo thu nhập

Doanh thu (ttm) 53.04B USD
Doanh thu cho mỗi cổ phiếu (ttm) 12.32 USD
Tăng trưởng doanh thu hằng quý (yoy) -0.40%
Lợi nhuận gộp (ttm) 17.57B USD
EBITDA 8.11B USD
Thu nhập ròng khả dụng cho cổ phiếu thường (ttm) -19196000256 USD
EPS pha loãng (ttm) -4.48
Tăng trưởng lợi nhuận hằng quý (yoy) N/A

Bảng cân đối kế toán

Tổng tiền mặt (mrq) 21.05B USD
Tổng tiền mặt cho mỗi cổ phiếu (mrq) 4.83 USD
Tổng nợ (mrq) 50.15B USD
Tổng nợ/vốn chủ sở hữu (mrq) 47.13 USD
Tỉ lệ hiện thời (mrq) 1.31
Giá trị sổ sách của một cổ phiếu (mrq) 22.869

Báo cáo dòng tiền

Dòng tiền hoạt động (ttm) 10.32B USD
Dòng tiền tự do có đòn bẩy (ttm) -7000750080 USD

Hồ sơ của Intel

Quốc gia Hoa Kỳ
Bang CA
Thành phố Santa Clara
Địa chỉ 2200 Mission College Boulevard
ZIP 95054-1549
Điện thoại 408 765 8080
Website https://www.intel.com
Ngành Bán dẫn
Khối Công nghệ
Nhân viên toàn thời gian 108900

Hỏi đáp cho cổ phiếu Intel

Giá cổ phiếu hiện tại của INTC là bao nhiêu?

Giá cổ phiếu của Intel INTC cho mỗi cổ phiếu là 21.49 USD.

Làm thế nào để mua cổ phiếu của Intel?

Bạn có thể mua các cổ phiếu của INTC trên sàn NasdaqGS. Liên lạc nhà tư vấn tài chính của bạn để chọn một đơn vị môi giới.

Mã giao dịch cho Intel là gì?

Mã giao dịch của Intel là INTC.

Công ty Intel thuộc ngành nào?

Công ty Intel thuộc ngành Bán dẫn.

Intel có bao nhiêu cổ phiếu đang lưu hành?

Nguồn cung tối đa các cổ phiếu của Intel là 4.36B.

Tỉ lệ Giá so với thu nhập (PE) của Intel là bao nhiêu?

Tỉ lệ PE của Intel hiện là .

Thu nhập cho mỗi cổ phiếu (EPS) của Intel trong 12 tháng qua (TTM) là bao nhiêu?

EPS của Intel là -4.48 USD trong 12 tháng qua.

Công ty Intel thuộc khối nào?

Công ty Intel thuộc khối Công nghệ.

IntelINTC được bao gồm trong các chỉ số

Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Khối lượng
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Khối lượng
{{ item.name }} {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.components_count }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }}
NASDAQ Composite IXIC 19546.27 USD
+0.13
7.15B USD 19489.6 USD 19660.8 USD 7.15B USD
S&P 500 INDEX SPX 5980.87 USD
-0.03
2.96B USD 2.96B USD
S&P 500 (Yahoo.com) GSPC 5980.87 USD
-0.03
2.94B USD 5971.89 USD 6018.25 USD 2.94B USD
S&P 100 SP100 2929.44 USD
-0.04
1.36B USD 2923.88 USD 2950.1 USD 1.36B USD
US100 NDX 21719.69 USD
<0.01
1.16B USD 21660.5 USD 21863 USD 1.16B USD
Dow Jones Composite Average DJA 13171.17 USD
+0.04
684.55M USD 13152.5 USD 13259.5 USD 684.55M USD
Dow Jones Industrial Average DJI 42171.66 USD
-0.1
487.54M USD 42118.2 USD 42510.1 USD 487.54M USD
Nasdaq CTA Artificial Intellige NQROBO 1612.1 USD
+0.06
1611.82 USD 1617.06 USD
Nasdaq-100 Notional Net Return XNDXNNREUR 3929.19 EUR 4295.14 USD
+0.16
3928.96 EUR 4294.88 USD 3957.5 EUR 4326.08 USD
Nasdaq Factor Family US Value I NQFFUSV 1738.15 USD
+0.18
1733.63 USD 1748.85 USD
NASDAQ-100 Total Return XNDX 26326.23 USD
<0.01
26254.5 USD 26499.9 USD
Interbrand Best Global Brands I BRAND100 971.21 USD
0
971.21 USD 971.21 USD
Nasdaq CRD Global Sustainabilit NQCRD 1735.62 USD
0
1715.94 USD 1757.95 USD
NASDAQ Composite Total Return XCMP 23959.93 USD
+0.13
23890.4 USD 24100.3 USD
Nasdaq-100 ESG Net Notional Tot NDXESG24 1680.4 EUR 1836.91 USD
+0.22
1679.14 EUR 1835.53 USD 1691.63 EUR 1849.18 USD
PHLX Semiconductor SOX 5251.02 USD
+0.52
5219.63 USD 5305.24 USD
NASDAQ-100 Equal Weighted NDXE 8027.33 USD
-0.13
8009.21 USD 8080.87 USD
Reality Shares Drone Index RSD 123.31 USD
0
123.26 USD 124.65 USD
NASDAQ OMX CRD Global Sustainab QCRD 1595.1 USD
0
NASDAQ OMX Alpha INTC vs. SPY INTSY 87.01 USD
0
86.78 USD 87.39 USD
OSZAR »