$3.36T
Tổng vốn hoá thị trường
$72.87B
Tổng khối lượng
BTC 61.72%     ETH 9.01%
Tỉ lệ thống trị

Chỉ số DAX P GDAXI

23057.38 EUR {{ price }} -1.116870% {{change_pct}}%
QUỐC GIA
Đức
Sàn giao dịch
XETRA
ĐÁY - ĐỈNH [24H]
23051.55 - 23254.86 EUR
Kh. lượng trung bình
77.26M EUR
Số lượng thành phần
52

Biểu đồ giá của DAX P

5 đồng tăng giá nhiều nhất trong 24 giờ qua

5 đồng giảm giá nhiều nhất trong 24 giờ qua

ZAL.DE Zalando SE -4.36%
HFG.DE HelloFresh SE -2.67%
HEI.DE Heidelberg Materials AG -2.61%
ADS.DE adidas AG -2.1%
SAP.DE SAP SE -2.06%

Tổng quan tài chính và giao dịch của DAX P GDAXI

Giá chỉ số của DAX P 23057.38 EUR
Giá đóng cửa trước đó 23317.81 EUR
Mở 23178.6 EUR
Chào mua 0 EUR x 0
Chào bán 0 EUR x 0
Mức dao động trong ngày 23051.55 - 23254.86 EUR
Mức dao động 52 tuần 17024.82 - 24479.42 EUR
Khối lượng 0 EUR
Khối lượng tr. bình 77.26M EUR

Thông tin giao dịch

Lịch sử giá chỉ số DAX P

Đỉnh 52 tuần 24479.42 EUR
Đáy 52 tuần 17024.82 EUR
Trung bình động 50 ngày 22974.52 EUR
Trung bình động 200 ngày 21122.7 EUR

Thống kê chỉ số GDAXI

Khối lượng tr. bình (3 tháng) 77.26M EUR
Khối lượng hằng ngày trung bình (10 ngày) 55.66M EUR

Hỏi đáp cho chỉ số DAX P

Giá chỉ số GDAXI hiện tại là bao nhiêu?

Giá chỉ số DAX P GDAXI hôm nay là 23057.38 EUR.

Cách để mua chỉ số DAX P?

Bạn có thể mua chỉ số GDAXI trên sàn giao dịch XETRA. Liên lạc nhà tư vấn tài chính để chọn đơn vị môi giới.

Mã giao dịch cho DAX P là gì?

Mã của DAX P là GDAXI.

Có bao nhiêu thành phần chứa trong chỉ số DAX P?

Chỉ số DAX P chứa 52 thành phần.

Chỉ số DAX P thuộc về quốc gia nào?

Chỉ số DAX P có liên quan đến Germany.

Chỉ số DAX P thuộc về sàn giao dịch nào?

Chỉ số DAX P có liên quan đến XETRA.

THÀNH PHẦN

Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
{{ item.name }}  {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.pe }} {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }}
SAP SE  SAP.DE $247.75 270.82 USD
-2.06
$289.02B 315.94B USD $1.53M 1.67M USD $247.8 270.88 USD $251.1 274.49 USD $289.02B 315.94B USD 50.76 $4.88 5.33 USD
Linde plc  LIN.DE $396.8 433.76 USD
-0.8
$186.78B 204.18B USD $5.3K 5.79K USD $397 433.97 USD $401 438.35 USD $186.78B 204.18B USD 33.06 $12 13.12 USD
Siemens Aktiengesellschaft  SIE.DE $207.9 227.26 USD
-1.49
$162.83B 178B USD $506.11K 553.25K USD $207.65 226.99 USD $210.25 229.83 USD $162.83B 178B USD 21.14 $9.83 10.75 USD
Siemens Aktiengesellschaft  SIE.F $207.5 226.83 USD
-1.54
$162.75B 177.91B USD $3.28K 3.59K USD $207.45 226.77 USD $210 229.56 USD $162.75B 177.91B USD 21.08 $9.84 10.76 USD
Deutsche Telekom AG  DTE.DE $30.41 33.24 USD
+0.23
$149.02B 162.9B USD $3.88M 4.24M USD $30.23 33.05 USD $30.61 33.46 USD $149.02B 162.9B USD 12.41 $2.45 2.68 USD
Allianz SE  ALV.DE $333.4 364.45 USD
-1.27
$128.54B 140.51B USD $606.34K 662.81K USD $333.3 364.34 USD $336.4 367.73 USD $128.54B 140.51B USD 13.27 $25.12 27.46 USD
Airbus SE  AIR.PA $161.76 176.83 USD
-0.75
$127.36B 139.22B USD $592.04K 647.18K USD $161.36 176.39 USD $163.38 178.6 USD $127.36B 139.22B USD 28.83 $5.61 6.13 USD
Airbus SE  AIR.DE $161.7 176.76 USD
-0.83
$127.31B 139.17B USD $126.73K 138.53K USD $161.32 176.34 USD $163.3 178.51 USD $127.31B 139.17B USD 28.82 $5.61 6.13 USD
Rheinmetall AG  RHM.DE $1,721 1881.29 USD
-1.15
$76.8B 83.95B USD $177.23K 193.74K USD $1,704.5 1863.25 USD $1,773 1938.13 USD $76.8B 83.95B USD 92.37 $18.63 20.37 USD
Rheinmetall AG  RHM.F $1,717 1876.91 USD
-1.44
$76.62B 83.75B USD $677 740.05 USD $1,703.5 1862.16 USD $1,770.5 1935.4 USD $76.62B 83.75B USD 92.11 $18.64 20.38 USD
Münchener Rückversicherungs-Gesellschaft Aktiengesellschaft in München  MUV2.DE $554 605.6 USD
+0.11
$72.8B 79.58B USD $159.21K 174.04K USD $550 601.22 USD $555.4 607.13 USD $72.8B 79.58B USD 15.66 $35.36 38.65 USD
Siemens Energy AG  ENR.DE $86.52 94.58 USD
-1.48
$69.47B 75.94B USD $529.35K 578.66K USD $86.3 94.34 USD $88.14 96.35 USD $69.47B 75.94B USD 412.00 $0.21 0.23 USD
Deutsche Post AG  DPW.DE $44.73 48.9 USD
0
$54.51B 59.59B USD $0 0 USD $0 0 USD $0 0 USD $54.51B 59.59B USD 0 $0 0 USD
Siemens Healthineers AG  SHL.DE $45.9 50.17 USD
+0.79
$51.48B 56.27B USD $737.45K 806.13K USD $44.92 49.1 USD $46.03 50.32 USD $51.48B 56.27B USD 24.67 $1.86 2.03 USD
Deutsche Börse AG  DB1.DE $266.8 291.65 USD
-0.89
$49.03B 53.6B USD $195.25K 213.43K USD $266.5 291.32 USD $268.7 293.73 USD $49.03B 53.6B USD 24.84 $10.74 11.74 USD
Merck KGaA  MRK.DE $108.95 119.1 USD
-0.68
$47.37B 51.78B USD $84.1K 91.93K USD $108.1 118.17 USD $110.65 120.96 USD $47.37B 51.78B USD 16.81 $6.48 7.08 USD
Mercedes-Benz Group AG  MBG.DE $48.46 52.97 USD
-0.99
$46.66B 51.01B USD $858.89K 938.88K USD $48.35 52.85 USD $48.82 53.36 USD $46.66B 51.01B USD 5.34 $9.07 9.91 USD
Deutsche Post AG  DHL.DE $40.22 43.97 USD
-1.03
$46.38B 50.7B USD $956.09K 1.05M USD $40.2 43.94 USD $40.76 44.56 USD $46.38B 50.7B USD 14.06 $2.86 3.13 USD
Deutsche Bank Aktiengesellschaft  DBK.DE $23.8 26.02 USD
-1.31
$46.19B 50.49B USD $4.65M 5.08M USD $23.79 26.01 USD $24.26 26.51 USD $46.19B 50.49B USD 14.51 $1.64 1.79 USD
Bayerische Motoren Werke Aktiengesellschaft  BMW.F $71.66 78.33 USD
-1.4
$44.27B 48.39B USD $203 221.91 USD $71.52 78.18 USD $72.26 78.99 USD $44.27B 48.39B USD 6.77 $10.58 11.57 USD
OSZAR »