Biểu đồ giá của DAX P
5 đồng tăng giá nhiều nhất trong 24 giờ qua
SRT3.F | Sartorius Aktiengesellschaft | +3.04% | |
---|---|---|---|
SRT3.DE | Sartorius Aktiengesellschaft | +2.72% | |
SHL.DE | Siemens Healthineers AG | +0.79% | |
DTE.DE | Deutsche Telekom AG | +0.23% | |
MUV2.DE | Münchener Rückversicherungs-Gesellschaft Aktiengesellschaft in München | +0.11% |
5 đồng giảm giá nhiều nhất trong 24 giờ qua
ZAL.DE | Zalando SE | -4.36% | |
---|---|---|---|
HFG.DE | HelloFresh SE | -2.67% | |
HEI.DE | Heidelberg Materials AG | -2.61% | |
ADS.DE | adidas AG | -2.1% | |
SAP.DE | SAP SE | -2.06% |
Tổng quan tài chính và giao dịch của DAX P GDAXI
Giá chỉ số của DAX P | 23057.38 EUR |
Giá đóng cửa trước đó | 23317.81 EUR |
Mở | 23178.6 EUR |
Chào mua | 0 EUR x 0 |
Chào bán | 0 EUR x 0 |
Mức dao động trong ngày | 23051.55 - 23254.86 EUR |
Mức dao động 52 tuần | 17024.82 - 24479.42 EUR |
Khối lượng | 0 EUR |
Khối lượng tr. bình | 77.26M EUR |
Thông tin giao dịch
Lịch sử giá chỉ số DAX P
Đỉnh 52 tuần | 24479.42 EUR |
Đáy 52 tuần | 17024.82 EUR |
Trung bình động 50 ngày | 22974.52 EUR |
Trung bình động 200 ngày | 21122.7 EUR |
Thống kê chỉ số GDAXI
Khối lượng tr. bình (3 tháng) | 77.26M EUR |
Khối lượng hằng ngày trung bình (10 ngày) | 55.66M EUR |
Hỏi đáp cho chỉ số DAX P
Giá chỉ số GDAXI hiện tại là bao nhiêu?
Giá chỉ số DAX P GDAXI hôm nay là 23057.38 EUR.
Cách để mua chỉ số DAX P?
Bạn có thể mua chỉ số GDAXI trên sàn giao dịch XETRA. Liên lạc nhà tư vấn tài chính để chọn đơn vị môi giới.
Mã giao dịch cho DAX P là gì?
Mã của DAX P là GDAXI.
Có bao nhiêu thành phần chứa trong chỉ số DAX P?
Chỉ số DAX P chứa 52 thành phần.
Chỉ số DAX P thuộc về quốc gia nào?
Chỉ số DAX P có liên quan đến Germany.
Chỉ số DAX P thuộc về sàn giao dịch nào?
Chỉ số DAX P có liên quan đến XETRA.
THÀNH PHẦN
Tên Tên | Giá Giá |
% 24h Biểu đồ 7n 24h% & 7n |
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường | KH. LƯỢNG Khối lượng | Đáy 24h | Đỉnh 24h | Vốn hóa thị trường | Tỉ lệ P/E | EPS |
---|
Tên Tên | Giá Giá |
% 24h Biểu đồ 7n 24h% & 7n |
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường | KH. LƯỢNG Khối lượng | Đáy 24h | Đỉnh 24h | Vốn hóa thị trường | Tỉ lệ P/E | EPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
{{ item.name }} {{ item.symbol }} | {{ item.price }} {{ item.price_usd }} |
{{ item.change_pct }}
|
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} | {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} | {{ item.low }} {{ item.low_usd }} | {{ item.high }} {{ item.high_usd }} | {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} | {{ item.pe }} | {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }} |
SAP SE SAP.DE | $247.75 270.82 USD |
-2.06
|
$289.02B 315.94B USD | $1.53M 1.67M USD | $247.8 270.88 USD | $251.1 274.49 USD | $289.02B 315.94B USD | 50.76 | $4.88 5.33 USD |
Linde plc LIN.DE | $396.8 433.76 USD |
-0.8
|
$186.78B 204.18B USD | $5.3K 5.79K USD | $397 433.97 USD | $401 438.35 USD | $186.78B 204.18B USD | 33.06 | $12 13.12 USD |
Siemens Aktiengesellschaft SIE.DE | $207.9 227.26 USD |
-1.49
|
$162.83B 178B USD | $506.11K 553.25K USD | $207.65 226.99 USD | $210.25 229.83 USD | $162.83B 178B USD | 21.14 | $9.83 10.75 USD |
Siemens Aktiengesellschaft SIE.F | $207.5 226.83 USD |
-1.54
|
$162.75B 177.91B USD | $3.28K 3.59K USD | $207.45 226.77 USD | $210 229.56 USD | $162.75B 177.91B USD | 21.08 | $9.84 10.76 USD |
Deutsche Telekom AG DTE.DE | $30.41 33.24 USD |
+0.23
|
$149.02B 162.9B USD | $3.88M 4.24M USD | $30.23 33.05 USD | $30.61 33.46 USD | $149.02B 162.9B USD | 12.41 | $2.45 2.68 USD |
Allianz SE ALV.DE | $333.4 364.45 USD |
-1.27
|
$128.54B 140.51B USD | $606.34K 662.81K USD | $333.3 364.34 USD | $336.4 367.73 USD | $128.54B 140.51B USD | 13.27 | $25.12 27.46 USD |
Airbus SE AIR.PA | $161.76 176.83 USD |
-0.75
|
$127.36B 139.22B USD | $592.04K 647.18K USD | $161.36 176.39 USD | $163.38 178.6 USD | $127.36B 139.22B USD | 28.83 | $5.61 6.13 USD |
Airbus SE AIR.DE | $161.7 176.76 USD |
-0.83
|
$127.31B 139.17B USD | $126.73K 138.53K USD | $161.32 176.34 USD | $163.3 178.51 USD | $127.31B 139.17B USD | 28.82 | $5.61 6.13 USD |
Rheinmetall AG RHM.DE | $1,721 1881.29 USD |
-1.15
|
$76.8B 83.95B USD | $177.23K 193.74K USD | $1,704.5 1863.25 USD | $1,773 1938.13 USD | $76.8B 83.95B USD | 92.37 | $18.63 20.37 USD |
Rheinmetall AG RHM.F | $1,717 1876.91 USD |
-1.44
|
$76.62B 83.75B USD | $677 740.05 USD | $1,703.5 1862.16 USD | $1,770.5 1935.4 USD | $76.62B 83.75B USD | 92.11 | $18.64 20.38 USD |
Münchener Rückversicherungs-Gesellschaft Aktiengesellschaft in München MUV2.DE | $554 605.6 USD |
+0.11
|
$72.8B 79.58B USD | $159.21K 174.04K USD | $550 601.22 USD | $555.4 607.13 USD | $72.8B 79.58B USD | 15.66 | $35.36 38.65 USD |
Siemens Energy AG ENR.DE | $86.52 94.58 USD |
-1.48
|
$69.47B 75.94B USD | $529.35K 578.66K USD | $86.3 94.34 USD | $88.14 96.35 USD | $69.47B 75.94B USD | 412.00 | $0.21 0.23 USD |
Deutsche Post AG DPW.DE | $44.73 48.9 USD |
0
|
$54.51B 59.59B USD | $0 0 USD | $0 0 USD | $0 0 USD | $54.51B 59.59B USD | 0 | $0 0 USD |
Siemens Healthineers AG SHL.DE | $45.9 50.17 USD |
+0.79
|
$51.48B 56.27B USD | $737.45K 806.13K USD | $44.92 49.1 USD | $46.03 50.32 USD | $51.48B 56.27B USD | 24.67 | $1.86 2.03 USD |
Deutsche Börse AG DB1.DE | $266.8 291.65 USD |
-0.89
|
$49.03B 53.6B USD | $195.25K 213.43K USD | $266.5 291.32 USD | $268.7 293.73 USD | $49.03B 53.6B USD | 24.84 | $10.74 11.74 USD |
Merck KGaA MRK.DE | $108.95 119.1 USD |
-0.68
|
$47.37B 51.78B USD | $84.1K 91.93K USD | $108.1 118.17 USD | $110.65 120.96 USD | $47.37B 51.78B USD | 16.81 | $6.48 7.08 USD |
Mercedes-Benz Group AG MBG.DE | $48.46 52.97 USD |
-0.99
|
$46.66B 51.01B USD | $858.89K 938.88K USD | $48.35 52.85 USD | $48.82 53.36 USD | $46.66B 51.01B USD | 5.34 | $9.07 9.91 USD |
Deutsche Post AG DHL.DE | $40.22 43.97 USD |
-1.03
|
$46.38B 50.7B USD | $956.09K 1.05M USD | $40.2 43.94 USD | $40.76 44.56 USD | $46.38B 50.7B USD | 14.06 | $2.86 3.13 USD |
Deutsche Bank Aktiengesellschaft DBK.DE | $23.8 26.02 USD |
-1.31
|
$46.19B 50.49B USD | $4.65M 5.08M USD | $23.79 26.01 USD | $24.26 26.51 USD | $46.19B 50.49B USD | 14.51 | $1.64 1.79 USD |
Bayerische Motoren Werke Aktiengesellschaft BMW.F | $71.66 78.33 USD |
-1.4
|
$44.27B 48.39B USD | $203 221.91 USD | $71.52 78.18 USD | $72.26 78.99 USD | $44.27B 48.39B USD | 6.77 | $10.58 11.57 USD |
- {{ link.label }} {{link}}