$3.35T
Tổng vốn hoá thị trường
$146.02B
Tổng khối lượng
BTC 62.26%     ETH 8.63%
Tỉ lệ thống trị

Chỉ số MDAX K MDAXIP

14094.13 EUR {{ price }} -0.276726% {{change_pct}}%
QUỐC GIA
Đức
Sàn giao dịch
XETRA
ĐÁY - ĐỈNH [24H]
14094.13 - 14094.13 EUR
Kh. lượng trung bình
38.19M EUR
Số lượng thành phần
50

Biểu đồ giá của MDAX K

5 đồng tăng giá nhiều nhất trong 24 giờ qua

RDC.DE Redcare Pharmacy NV +3.62%
HOT.DE HOCHTIEF Aktiengesellschaft +3.19%
NEM.DE Nemetschek SE +2.45%
AIXA.DE AIXTRON SE +1.99%
WCH.DE Wacker Chemie AG +1.5%

5 đồng giảm giá nhiều nhất trong 24 giờ qua

BFSA.DE Befesa S.A. -4.39%
HAG.F Hensoldt AG -2.6%
HFG.DE HelloFresh SE -1.67%
PUM.DE PUMA SE -1.63%
LEG.DE LEG Immobilien SE -1.37%

Tổng quan tài chính và giao dịch của MDAX K MDAXIP

Giá chỉ số của MDAX K 14094.13 EUR
Giá đóng cửa trước đó 14133.24 EUR
Mở 14094.13 EUR
Chào mua 0 EUR x 0
Chào bán 0 EUR x 0
Mức dao động trong ngày 14094.13 - 14094.13 EUR
Mức dao động 52 tuần 11767.19 - 15002.94 EUR
Khối lượng 0 EUR
Khối lượng tr. bình 38.26M EUR

Thông tin giao dịch

Lịch sử giá chỉ số MDAX K

Đỉnh 52 tuần 15002.94 EUR
Đáy 52 tuần 11767.19 EUR
Trung bình động 50 ngày 14233.24 EUR
Trung bình động 200 ngày 13431.81 EUR

Thống kê chỉ số MDAXIP

Khối lượng tr. bình (3 tháng) 38.26M EUR
Khối lượng hằng ngày trung bình (10 ngày) 36.31M EUR

Hỏi đáp cho chỉ số MDAX K

Giá chỉ số MDAXIP hiện tại là bao nhiêu?

Giá chỉ số MDAX K MDAXIP hôm nay là 14094.13 EUR.

Cách để mua chỉ số MDAX K?

Bạn có thể mua chỉ số MDAXIP trên sàn giao dịch XETRA. Liên lạc nhà tư vấn tài chính để chọn đơn vị môi giới.

Mã giao dịch cho MDAX K là gì?

Mã của MDAX K là MDAXIP.

Có bao nhiêu thành phần chứa trong chỉ số MDAX K?

Chỉ số MDAX K chứa 50 thành phần.

Chỉ số MDAX K thuộc về quốc gia nào?

Chỉ số MDAX K có liên quan đến Germany.

Chỉ số MDAX K thuộc về sàn giao dịch nào?

Chỉ số MDAX K có liên quan đến XETRA.

THÀNH PHẦN

Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
{{ item.name }}  {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.pe }} {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }}
Talanx AG  TLX.DE $107.8 117.84 USD
-1.1
$27.84B 30.43B USD $66.85K 73.08K USD $107.6 117.62 USD $109.4 119.59 USD $27.84B 30.43B USD 13.89 $7.76 8.48 USD
Fresenius Medical Care AG  FME.DE $46.78 51.14 USD
+0.62
$13.73B 15B USD $411.04K 449.32K USD $46.19 50.49 USD $47.19 51.59 USD $13.73B 15B USD 22.17 $2.11 2.31 USD
Nemetschek SE  NEM.DE $116.9 127.79 USD
+2.45
$13.5B 14.76B USD $135.98K 148.64K USD $113.1 123.63 USD $116.9 127.79 USD $13.5B 14.76B USD 75.90 $1.54 1.68 USD
Knorr-Bremse AG  KBX.DE $82.25 89.91 USD
+1.11
$13.26B 14.49B USD $97.25K 106.3K USD $80.9 88.43 USD $83 90.73 USD $13.26B 14.49B USD 31.03 $2.65 2.9 USD
HOCHTIEF Aktiengesellschaft  HOT.DE $158.6 173.37 USD
+3.19
$11.93B 13.04B USD $56.71K 61.99K USD $152.6 166.81 USD $158.8 173.59 USD $11.93B 13.04B USD 12.55 $12.63 13.81 USD
Hensoldt AG  HAG.F $91.9 100.46 USD
-2.6
$10.64B 11.63B USD $12.93K 14.14K USD $88.6 96.85 USD $97.55 106.64 USD $10.64B 11.63B USD 116.32 $0.79 0.86 USD
CTS Eventim AG & Co. KGaA  EVD.DE $102.8 112.37 USD
+0.19
$9.87B 10.79B USD $61.49K 67.21K USD $101.7 111.17 USD $103.4 113.03 USD $9.87B 10.79B USD 33.16 $3.1 3.39 USD
GEA Group Aktiengesellschaft  G1A.F $57.65 63.02 USD
-0.52
$9.41B 10.28B USD $257 280.94 USD $57.15 62.47 USD $57.65 63.02 USD $9.41B 10.28B USD 23.72 $2.43 2.66 USD
HELLA GmbH & Co. KGaA  HLE.DE $82.6 90.29 USD
0
$9.18B 10.03B USD $8.34K 9.12K USD $81.7 89.31 USD $82.7 90.4 USD $9.18B 10.03B USD 29.50 $2.8 3.06 USD
Scout24 SE  G24.DE $115.8 126.59 USD
0
$8.41B 9.19B USD $137.9K 150.74K USD $114.9 125.6 USD $116.7 127.57 USD $8.41B 9.19B USD 52.16 $2.22 2.43 USD
Evonik Industries AG  EVK.DE $17.95 19.62 USD
-0.72
$8.36B 9.14B USD $787.46K 860.8K USD $17.87 19.53 USD $18.12 19.81 USD $8.36B 9.14B USD 27.61 $0.65 0.71 USD
Deutsche Lufthansa AG  LHA.DE $6.78 7.42 USD
-0.93
$8.13B 8.89B USD $4.69M 5.13M USD $6.68 7.31 USD $6.83 7.47 USD $8.13B 8.89B USD 6.58 $1.03 1.13 USD
RATIONAL Aktiengesellschaft  RAA.DE $694 758.64 USD
+0.8
$7.89B 8.63B USD $11.28K 12.33K USD $683.5 747.16 USD $700.5 765.74 USD $7.89B 8.63B USD 31.40 $22.1 24.16 USD
Telefónica Deutschland Holding AG  O2D.F $2.34 2.56 USD
0
$6.97B 7.62B USD $0 0 USD $0 0 USD $0 0 USD $6.97B 7.62B USD 0 $0 0 USD
Delivery Hero SE  DHER.DE $21.51 23.51 USD
+0.7
$6.32B 6.91B USD $722.04K 789.28K USD $20.67 22.6 USD $21.58 23.59 USD $6.32B 6.91B USD 0 -$3.1 -3.3 USD
LEG Immobilien SE  LEG.DE $75.45 82.48 USD
-1.37
$5.62B 6.14B USD $125.74K 137.45K USD $74.9 81.88 USD $76.4 83.52 USD $5.62B 6.14B USD 35.42 $2.13 2.33 USD
thyssenkrupp AG  TKA.DE $8.91 9.74 USD
+0.13
$5.55B 6.06B USD $2.8M 3.06M USD $8.56 9.36 USD $8.9 9.73 USD $5.55B 6.06B USD 0 -$1.62 -1.7 USD
KION GROUP AG  KGX.DE $41.86 45.76 USD
-0.38
$5.49B 6B USD $149.08K 162.96K USD $41.3 45.15 USD $42.32 46.26 USD $5.49B 6B USD 26.83 $1.56 1.71 USD
Fraport AG  FRA.DE $59.1 64.6 USD
-0.17
$5.46B 5.97B USD $89.59K 97.93K USD $58.45 63.89 USD $59.35 64.88 USD $5.46B 5.97B USD 13.07 $4.52 4.94 USD
Fuchs SE  FPE3.F $45.42 49.65 USD
-1.13
$5.23B 5.72B USD $1K 1.09K USD $45.42 49.65 USD $45.42 49.65 USD $5.23B 5.72B USD 19.74 $2.3 2.51 USD
OSZAR »