Biểu đồ giá của Redcare Pharmacy NV
Tổng quan tài chính và giao dịch của Redcare Pharmacy NV RDC.DE
Giá cổ phiếu Redcare Pharmacy NV | 90.95 EUR |
Giá đóng cửa trước đó | N/A |
Mở cửa | N/A |
Chào mua | N/A x N/A |
Chào bán | N/A x N/A |
Mức dao động trong ngày | N/A |
Mức dao động 52 tuần | N/A |
Khối lượng | N/A |
Khối lượng tr. bình | N/A |
Vốn hoá thị trường | N/A |
Beta (hằng tháng trong 5 năm) | N/A |
Tỉ lệ PE (TTM) | N/A |
EPS (TTM) | -2.42 EUR |
Tỉ lệ cổ tức kì hạn | N/A (N/A) |
Ngày giao dịch không hưởng quyền cổ tức | N/A |
Ước tính mục tiêu 1 năm | N/A |
Các biện pháp định giá RDC.DE
Giá trị doanh nghiệp | N/A |
P/E quá khứ | N/A |
P/E tương lai | N/A |
Tỉ lệ PEG (kì vọng 5 năm) | N/A |
Giá/Doanh số (ttm) | N/A |
Giá/Giá trị sổ sách (mrq) | N/A |
Giá trị doanh nghiệp/doanh thu | N/A |
Giá trị doanh nghiệp/EBITDA | N/A |
Thông tin giao dịch
Lịch sử giá chứng khoán Redcare Pharmacy NV
Beta (hằng tháng trong 5 năm) | N/A |
Thay đổi trong 52 tuần | N/A |
Thay đổi trong 52 tuần của S&P500 | N/A |
Đỉnh 52 tuần | N/A |
Đáy 52 tuần | N/A |
Trung bình động trong 50 ngày | N/A |
Trung bình động trong 200 ngày | N/A |
Thống kê cổ phiếu RDC.DE
Khối lượng trung bình (3 tháng) | N/A |
Khối lượng trung bình (10 ngày) | N/A |
Cổ phiếu đang lưu hành | N/A |
Thả nổi | N/A |
Tỉ lệ bán khống | N/A |
% nắm giữ của người nội bộ | N/A |
% nắm giữ của các tổ chức | N/A |
Cổ phiếu bán khống | N/A |
Bán khống % của thả nổi | N/A |
Bán khống % của cổ phiếu đang lưu hành | N/A |
Cổ tức & chia tách
Tỉ lệ cổ tức quá khứ hằng năm | N/A |
Lợi nhuận của cổ tức quá khứ hằng năm | N/A |
Lợi nhuận của cổ tức trung bình 5 năm | N/A |
Tỉ lệ thanh toán | N/A |
Yếu tố chia tách lần cuối | N/A |
Điểm nhấn tài chính
Năm tài chính
Kết thúc năm tài chính | N/A |
Quý gần đây nhất (mrq) | N/A |
Kết thúc năm tài chính tiếp theo | N/A |
Khả năng sinh lời
Biên lợi nhuận | N/A |
Biên lợi nhuận hoạt động (ttm) | N/A |
Tỉ suất lợi nhuận gộp | N/A |
Biên lợi nhuận EBITDA | N/A |
Tính hiệu quả trong quản lí
Lợi nhuận trên tổng tài sản (ttm) | N/A |
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ttm) | N/A |
Báo cáo thu nhập
Doanh thu (ttm) | N/A |
Doanh thu cho mỗi cổ phiếu (ttm) | N/A |
Tăng trưởng doanh thu hằng quý (yoy) | N/A |
Lợi nhuận gộp (ttm) | N/A |
EBITDA | N/A |
Thu nhập ròng khả dụng cho cổ phiếu thường (ttm) | N/A |
EPS pha loãng (ttm) | N/A |
Tăng trưởng lợi nhuận hằng quý (yoy) | N/A |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tiền mặt (mrq) | N/A |
Tổng tiền mặt cho mỗi cổ phiếu (mrq) | N/A |
Tổng nợ (mrq) | N/A |
Tổng nợ/vốn chủ sở hữu (mrq) | N/A |
Tỉ lệ hiện thời (mrq) | N/A |
Giá trị sổ sách của một cổ phiếu (mrq) | N/A |
Báo cáo dòng tiền
Dòng tiền hoạt động (ttm) | N/A |
Dòng tiền tự do có đòn bẩy (ttm) | N/A |
Hỏi đáp cho cổ phiếu Redcare Pharmacy NV
Giá cổ phiếu hiện tại của RDC.DE là bao nhiêu?
Giá cổ phiếu của Redcare Pharmacy NV RDC.DE cho mỗi cổ phiếu là 90.95 EUR.
Làm thế nào để mua cổ phiếu của Redcare Pharmacy NV?
Bạn có thể mua các cổ phiếu của RDC.DE trên sàn XETRA. Liên lạc nhà tư vấn tài chính của bạn để chọn một đơn vị môi giới.
Mã giao dịch cho Redcare Pharmacy NV là gì?
Mã giao dịch của Redcare Pharmacy NV là RDC.DE.
Redcare Pharmacy NV có bao nhiêu cổ phiếu đang lưu hành?
Nguồn cung tối đa các cổ phiếu của Redcare Pharmacy NV là 20.13M.
Tỉ lệ Giá so với thu nhập (PE) của Redcare Pharmacy NV là bao nhiêu?
Tỉ lệ PE của Redcare Pharmacy NV hiện là .
Thu nhập cho mỗi cổ phiếu (EPS) của Redcare Pharmacy NV trong 12 tháng qua (TTM) là bao nhiêu?
EPS của Redcare Pharmacy NV là -2.42 EUR trong 12 tháng qua.
Redcare Pharmacy NVRDC.DE được bao gồm trong các chỉ số
Tên Tên | Giá Giá |
% 24h Biểu đồ 7n 24h% & 7n |
KH. LƯỢNG Khối lượng | Đáy 24h | Đỉnh 24h | Khối lượng |
---|
Tên Tên | Giá Giá |
% 24h Biểu đồ 7n 24h% & 7n |
KH. LƯỢNG Khối lượng | Đáy 24h | Đỉnh 24h | Khối lượng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
{{ item.name }} {{ item.symbol }} | {{ item.price }} {{ item.price_usd }} |
{{ item.change_pct }}
|
{{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} | {{ item.low }} {{ item.low_usd }} | {{ item.high }} {{ item.high_usd }} | {{ item.components_count }} - | {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} |
MDAX P MDAXI | 30357.94 EUR 33185.33 USD |
+0.85
|
— — | 30044.68 EUR 32842.89 USD | 30357.94 EUR 33185.33 USD | — - | — — |
DAXsector Retail P CXPRX | 305.33 EUR 333.77 USD |
+0.18
|
— — | 302.37 EUR 330.53 USD | 305.93 EUR 334.42 USD | — - | — — |
Classic All Share P CLALL | 11071.01 EUR 12102.11 USD |
+1.45
|
— — | 10912.42 EUR 11928.75 USD | 11071.01 EUR 12102.11 USD | — - | — — |
MDAX K MDAXIP | 14611.05 EUR 15971.85 USD |
+0.85
|
— — | 14611.05 EUR 15971.85 USD | 14611.05 EUR 15971.85 USD | — - | — — |
DAXGLOBAL RUSSIA PR GBP GDAXHI | 0.04 GBP 0.05 USD |
-99.89
|
— — | 0.04 GBP 0.05 USD | 0.04 GBP 0.05 USD | — - | — — |
DAXsector Retail K CXKRX | 145.41 EUR 158.95 USD |
+0.18
|
— — | 145.41 EUR 158.95 USD | 145.41 EUR 158.95 USD | — - | — — |
Prime All Share P PRIME | 9282.99 EUR 10147.56 USD |
+1.56
|
— — | 9140.52 EUR 9991.82 USD | 9282.99 EUR 10147.56 USD | — - | — — |
- {{ link.label }} {{link}}