$3.41T
Tổng vốn hoá thị trường
$53.29B
Tổng khối lượng
BTC 62.55%     ETH 8.62%
Tỉ lệ thống trị

Cổ phiếu Redcare Pharmacy NV RDC.DE

90.95 EUR {{ price }} 0.330938% {{change_pct}}%
QUỐC GIA
Đức
Sàn giao dịch
XETRA
Vốn hóa thị trường
1.83B EUR
ĐÁY - ĐỈNH [24H]
89 - 91.2 EUR
KHỐI LƯỢNG [24H]
93.4K EUR
{{ volume }}
Tỉ lệ P/E
0
Thu nhập cho mỗi cổ phiếu
-2.42 EUR

Biểu đồ giá của Redcare Pharmacy NV

Tổng quan tài chính và giao dịch của Redcare Pharmacy NV RDC.DE

Giá cổ phiếu Redcare Pharmacy NV 90.95 EUR
Giá đóng cửa trước đó N/A
Mở cửa N/A
Chào mua N/A x N/A
Chào bán N/A x N/A
Mức dao động trong ngày N/A
Mức dao động 52 tuần N/A
Khối lượng N/A
Khối lượng tr. bình N/A
Vốn hoá thị trường N/A
Beta (hằng tháng trong 5 năm) N/A
Tỉ lệ PE (TTM) N/A
EPS (TTM) -2.42 EUR
Tỉ lệ cổ tức kì hạn N/A (N/A)
Ngày giao dịch không hưởng quyền cổ tức N/A
Ước tính mục tiêu 1 năm N/A

Các biện pháp định giá RDC.DE

Giá trị doanh nghiệp N/A
P/E quá khứ N/A
P/E tương lai N/A
Tỉ lệ PEG (kì vọng 5 năm) N/A
Giá/Doanh số (ttm) N/A
Giá/Giá trị sổ sách (mrq) N/A
Giá trị doanh nghiệp/doanh thu N/A
Giá trị doanh nghiệp/EBITDA N/A

Thông tin giao dịch

Lịch sử giá chứng khoán Redcare Pharmacy NV

Beta (hằng tháng trong 5 năm) N/A
Thay đổi trong 52 tuần N/A
Thay đổi trong 52 tuần của S&P500 N/A
Đỉnh 52 tuần N/A
Đáy 52 tuần N/A
Trung bình động trong 50 ngày N/A
Trung bình động trong 200 ngày N/A

Thống kê cổ phiếu RDC.DE

Khối lượng trung bình (3 tháng) N/A
Khối lượng trung bình (10 ngày) N/A
Cổ phiếu đang lưu hành N/A
Thả nổi N/A
Tỉ lệ bán khống N/A
% nắm giữ của người nội bộ N/A
% nắm giữ của các tổ chức N/A
Cổ phiếu bán khống N/A
Bán khống % của thả nổi N/A
Bán khống % của cổ phiếu đang lưu hành N/A

Cổ tức & chia tách

Tỉ lệ cổ tức quá khứ hằng năm N/A
Lợi nhuận của cổ tức quá khứ hằng năm N/A
Lợi nhuận của cổ tức trung bình 5 năm N/A
Tỉ lệ thanh toán N/A
Yếu tố chia tách lần cuối N/A

Điểm nhấn tài chính

Năm tài chính

Kết thúc năm tài chính N/A
Quý gần đây nhất (mrq) N/A
Kết thúc năm tài chính tiếp theo N/A

Khả năng sinh lời

Biên lợi nhuận N/A
Biên lợi nhuận hoạt động (ttm) N/A
Tỉ suất lợi nhuận gộp N/A
Biên lợi nhuận EBITDA N/A

Tính hiệu quả trong quản lí

Lợi nhuận trên tổng tài sản (ttm) N/A
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ttm) N/A

Báo cáo thu nhập

Doanh thu (ttm) N/A
Doanh thu cho mỗi cổ phiếu (ttm) N/A
Tăng trưởng doanh thu hằng quý (yoy) N/A
Lợi nhuận gộp (ttm) N/A
EBITDA N/A
Thu nhập ròng khả dụng cho cổ phiếu thường (ttm) N/A
EPS pha loãng (ttm) N/A
Tăng trưởng lợi nhuận hằng quý (yoy) N/A

Bảng cân đối kế toán

Tổng tiền mặt (mrq) N/A
Tổng tiền mặt cho mỗi cổ phiếu (mrq) N/A
Tổng nợ (mrq) N/A
Tổng nợ/vốn chủ sở hữu (mrq) N/A
Tỉ lệ hiện thời (mrq) N/A
Giá trị sổ sách của một cổ phiếu (mrq) N/A

Báo cáo dòng tiền

Dòng tiền hoạt động (ttm) N/A
Dòng tiền tự do có đòn bẩy (ttm) N/A

Hỏi đáp cho cổ phiếu Redcare Pharmacy NV

Giá cổ phiếu hiện tại của RDC.DE là bao nhiêu?

Giá cổ phiếu của Redcare Pharmacy NV RDC.DE cho mỗi cổ phiếu là 90.95 EUR.

Làm thế nào để mua cổ phiếu của Redcare Pharmacy NV?

Bạn có thể mua các cổ phiếu của RDC.DE trên sàn XETRA. Liên lạc nhà tư vấn tài chính của bạn để chọn một đơn vị môi giới.

Mã giao dịch cho Redcare Pharmacy NV là gì?

Mã giao dịch của Redcare Pharmacy NV là RDC.DE.

Redcare Pharmacy NV có bao nhiêu cổ phiếu đang lưu hành?

Nguồn cung tối đa các cổ phiếu của Redcare Pharmacy NV là 20.13M.

Tỉ lệ Giá so với thu nhập (PE) của Redcare Pharmacy NV là bao nhiêu?

Tỉ lệ PE của Redcare Pharmacy NV hiện là .

Thu nhập cho mỗi cổ phiếu (EPS) của Redcare Pharmacy NV trong 12 tháng qua (TTM) là bao nhiêu?

EPS của Redcare Pharmacy NV là -2.42 EUR trong 12 tháng qua.

Redcare Pharmacy NVRDC.DE được bao gồm trong các chỉ số

Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Khối lượng
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Khối lượng
{{ item.name }} {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.components_count }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }}
MDAX P MDAXI 30357.94 EUR 33185.33 USD
+0.85
30044.68 EUR 32842.89 USD 30357.94 EUR 33185.33 USD
DAXsector Retail P CXPRX 305.33 EUR 333.77 USD
+0.18
302.37 EUR 330.53 USD 305.93 EUR 334.42 USD
Classic All Share P CLALL 11071.01 EUR 12102.11 USD
+1.45
10912.42 EUR 11928.75 USD 11071.01 EUR 12102.11 USD
MDAX K MDAXIP 14611.05 EUR 15971.85 USD
+0.85
14611.05 EUR 15971.85 USD 14611.05 EUR 15971.85 USD
DAXGLOBAL RUSSIA PR GBP GDAXHI 0.04 GBP 0.05 USD
-99.89
0.04 GBP 0.05 USD 0.04 GBP 0.05 USD
DAXsector Retail K CXKRX 145.41 EUR 158.95 USD
+0.18
145.41 EUR 158.95 USD 145.41 EUR 158.95 USD
Prime All Share P PRIME 9282.99 EUR 10147.56 USD
+1.56
9140.52 EUR 9991.82 USD 9282.99 EUR 10147.56 USD
OSZAR »