$3.47T
Tổng vốn hoá thị trường
$84.18B
Tổng khối lượng
BTC 62.78%     ETH 9.22%
Tỉ lệ thống trị

Chỉ số Prime All Share P PRIME

9461.63 EUR {{ price }} 0.992293% {{change_pct}}%
QUỐC GIA
Đức
Sàn giao dịch
XETRA
ĐÁY - ĐỈNH [24H]
9368.63 - 9476.69 EUR
Số lượng thành phần
296

Biểu đồ giá của Prime All Share P

5 đồng tăng giá nhiều nhất trong 24 giờ qua

5 đồng giảm giá nhiều nhất trong 24 giờ qua

Tổng quan tài chính và giao dịch của Prime All Share P PRIME

Giá chỉ số của Prime All Share P 9461.63 EUR
Giá đóng cửa trước đó 9311.39 EUR
Mở 9311.39 EUR
Chào mua 0 EUR x 0
Chào bán 0 EUR x 0
Mức dao động trong ngày 9307.17 - 9380.13 EUR
Mức dao động 52 tuần 4234.06 - 9380.13 EUR
Khối lượng 0 EUR
Khối lượng tr. bình 0 EUR

Thông tin giao dịch

Lịch sử giá chỉ số Prime All Share P

Đỉnh 52 tuần 9380.13 EUR
Đáy 52 tuần 4234.06 EUR
Trung bình động 50 ngày 4234.06 EUR
Trung bình động 200 ngày 4234.06 EUR

Thống kê chỉ số PRIME

Khối lượng tr. bình (3 tháng) 0 EUR
Khối lượng hằng ngày trung bình (10 ngày) 0 EUR

Hỏi đáp cho chỉ số Prime All Share P

Giá chỉ số PRIME hiện tại là bao nhiêu?

Giá chỉ số Prime All Share P PRIME hôm nay là 9461.63 EUR.

Cách để mua chỉ số Prime All Share P?

Bạn có thể mua chỉ số PRIME trên sàn giao dịch XETRA. Liên lạc nhà tư vấn tài chính để chọn đơn vị môi giới.

Mã giao dịch cho Prime All Share P là gì?

Mã của Prime All Share P là PRIME.

Có bao nhiêu thành phần chứa trong chỉ số Prime All Share P?

Chỉ số Prime All Share P chứa 296 thành phần.

Chỉ số Prime All Share P thuộc về quốc gia nào?

Chỉ số Prime All Share P có liên quan đến Germany.

Chỉ số Prime All Share P thuộc về sàn giao dịch nào?

Chỉ số Prime All Share P có liên quan đến XETRA.

THÀNH PHẦN

Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
{{ item.name }}  {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.pe }} {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }}
SAP SE  SAP.DE $264.55 289.19 USD
+0.15
$308.62B 337.36B USD $192.7K 210.65K USD $262.15 286.57 USD $264.65 289.3 USD $308.62B 337.36B USD 54.43 $4.86 5.31 USD
Siemens Aktiengesellschaft  SIE.F $224.6 245.52 USD
+3.6
$177.17B 193.67B USD $1.73K 1.89K USD $217.15 237.37 USD $224.6 245.52 USD $177.17B 193.67B USD 22.82 $9.84 10.76 USD
Deutsche Telekom AG  DTE.DE $31.01 33.9 USD
-0.06
$151.96B 166.12B USD $1.14M 1.25M USD $30.96 33.84 USD $31.16 34.06 USD $151.96B 166.12B USD 12.65 $2.45 2.68 USD
Airbus SE  AIR.PA $182.74 199.76 USD
+2.14
$143.88B 157.28B USD $353.75K 386.69K USD $179.54 196.26 USD $182.9 199.93 USD $143.88B 157.28B USD 32.51 $5.62 6.14 USD
Allianz SE  ALV.DE $357.7 391.01 USD
+2
$137.91B 150.76B USD $202.61K 221.47K USD $352 384.78 USD $358.3 391.67 USD $137.91B 150.76B USD 14.22 $25.15 27.49 USD
Rheinmetall AG  RHM.F $1,833 2003.72 USD
+0.41
$81.79B 89.41B USD $1.19K 1.3K USD $1,828.5 1998.8 USD $1,867.5 2041.43 USD $81.79B 89.41B USD 98.44 $18.62 20.35 USD
Münchener Rückversicherungs-Gesellschaft Aktiengesellschaft in München  MUV2.DE $577 630.74 USD
+1.37
$75.82B 82.88B USD $65.64K 71.75K USD $570.2 623.31 USD $577.6 631.39 USD $75.82B 82.88B USD 16.32 $35.35 38.64 USD
Siemens Healthineers AG  SHL.DE $47.56 51.99 USD
+1.39
$53.34B 58.31B USD $141.58K 154.76K USD $46.68 51.03 USD $47.57 52 USD $53.34B 58.31B USD 25.56 $1.86 2.03 USD
Deutsche Börse AG  DB1.DE $270.8 296.02 USD
+0.26
$50.67B 55.39B USD $48.68K 53.21K USD $269.1 294.16 USD $271.9 297.22 USD $50.67B 55.39B USD 25.19 $10.75 11.75 USD
Mercedes-Benz Group AG  MBG.DE $51.65 56.46 USD
+1.49
$49.73B 54.37B USD $601.88K 657.93K USD $50.68 55.4 USD $51.69 56.5 USD $49.73B 54.37B USD 5.69 $9.07 9.91 USD
Deutsche Bank Aktiengesellschaft  DBK.DE $25.52 27.89 USD
+2.12
$49.52B 54.13B USD $2.4M 2.63M USD $25.2 27.55 USD $25.77 28.17 USD $49.52B 54.13B USD 15.55 $1.64 1.79 USD
Infineon Technologies AG  IFX.DE $38.05 41.59 USD
+0.59
$49.44B 54.04B USD $1.14M 1.24M USD $37.42 40.91 USD $38.14 41.69 USD $49.44B 54.04B USD 40.04 $0.95 1.04 USD
Bayerische Motoren Werke Aktiengesellschaft  BMW.F $81.4 88.98 USD
+2.34
$49.41B 54.01B USD $1.48K 1.61K USD $80 87.45 USD $81.52 89.11 USD $49.41B 54.01B USD 7.69 $10.58 11.57 USD
Bayerische Motoren Werke Aktiengesellschaft  BMW3.DE $75.35 82.37 USD
+2.1
$49.29B 53.88B USD $31.85K 32.3K USD $73.25 80.07 USD $75.7 82.75 USD $49.29B 53.88B USD 7.12 $10.58 11.57 USD
Merck KGaA  MRK.DE $112.25 122.7 USD
+0.58
$47.82B 52.27B USD $72.77K 79.54K USD $109.95 120.19 USD $112.25 122.7 USD $47.82B 52.27B USD 17.32 $6.48 7.08 USD
Volkswagen AG  VOW.DE $94.45 103.25 USD
+0.69
$46.27B 50.58B USD $34.2K 37.38K USD $92.9 101.55 USD $94.8 103.63 USD $46.27B 50.58B USD 5.08 $18.56 20.29 USD
Volkswagen AG  VOW3.DE $91.72 100.26 USD
+0.5
$46.18B 50.49B USD $314.52K 343.82K USD $90.3 98.71 USD $91.84 100.39 USD $46.18B 50.49B USD 4.94 $18.56 20.29 USD
Deutsche Post AG  DHL.DE $39.65 43.34 USD
+0.25
$45.73B 49.98B USD $400.02K 437.28K USD $39.57 43.26 USD $39.86 43.57 USD $45.73B 49.98B USD 13.86 $2.86 3.13 USD
E.ON SE  EOAN.DE $15.82 17.29 USD
+0.57
$41.47B 45.33B USD $368.21K 402.51K USD $15.77 17.24 USD $15.87 17.34 USD $41.47B 45.33B USD 9.25 $1.71 1.87 USD
BASF SE  BAS.DE $43.32 47.35 USD
+2.15
$38.66B 42.27B USD $1.41M 1.54M USD $42.48 46.44 USD $43.53 47.58 USD $38.66B 42.27B USD 52.19 $0.83 0.91 USD
OSZAR »