Chỉ số NASDAQ Global BuyBack Achievers DRBG
2428.8 USD
{{ price }}
0.215110%
{{change_pct}}%
QUỐC GIA
Hoa Kỳ
Sàn giao dịch
Nasdaq GIDS
ĐÁY - ĐỈNH [24H]
2408.41
-
2432.79 USD
Số lượng thành phần
397
Biểu đồ giá của NASDAQ Global BuyBack Achievers
5 đồng tăng giá nhiều nhất trong 24 giờ qua
CAR | Avis Budget | +9.34% | |
---|---|---|---|
BCPT.L | Balanced Commercial Property Ord | +9.25% | |
JELD | JELD-WEN Holding | +8.31% | |
LUMN | Lumen | +7.61% | |
BXC | BlueLinx | +7.04% |
Tổng quan tài chính và giao dịch của NASDAQ Global BuyBack Achievers DRBG
Giá chỉ số của NASDAQ Global BuyBack Achievers | 2428.8 USD |
Giá đóng cửa trước đó | 1773.27 USD |
Mở | 1789.16 USD |
Chào mua | 0 USD x 0 |
Chào bán | 0 USD x 0 |
Mức dao động trong ngày | 1788.51 - 1792.22 USD |
Mức dao động 52 tuần | 1788.51 - 1792.22 USD |
Khối lượng | 0 USD |
Khối lượng tr. bình | N/A |
Thông tin giao dịch
Lịch sử giá chỉ số NASDAQ Global BuyBack Achievers
Đỉnh 52 tuần | 1792.22 USD |
Đáy 52 tuần | 1788.51 USD |
Trung bình động 50 ngày | N/A |
Trung bình động 200 ngày | N/A |
Thống kê chỉ số DRBG
Khối lượng tr. bình (3 tháng) | N/A |
Khối lượng hằng ngày trung bình (10 ngày) | N/A |
Hỏi đáp cho chỉ số NASDAQ Global BuyBack Achievers
Giá chỉ số DRBG hiện tại là bao nhiêu?
Giá chỉ số NASDAQ Global BuyBack Achievers DRBG hôm nay là 2428.8 USD.
Cách để mua chỉ số NASDAQ Global BuyBack Achievers?
Bạn có thể mua chỉ số DRBG trên sàn giao dịch Nasdaq GIDS. Liên lạc nhà tư vấn tài chính để chọn đơn vị môi giới.
Mã giao dịch cho NASDAQ Global BuyBack Achievers là gì?
Mã của NASDAQ Global BuyBack Achievers là DRBG.
Có bao nhiêu thành phần chứa trong chỉ số NASDAQ Global BuyBack Achievers?
Chỉ số NASDAQ Global BuyBack Achievers chứa 397 thành phần.
Chỉ số NASDAQ Global BuyBack Achievers thuộc về quốc gia nào?
Chỉ số NASDAQ Global BuyBack Achievers có liên quan đến United States.
Chỉ số NASDAQ Global BuyBack Achievers thuộc về sàn giao dịch nào?
Chỉ số NASDAQ Global BuyBack Achievers có liên quan đến Nasdaq GIDS.
THÀNH PHẦN
Tên Tên | Giá Giá |
% 24h Biểu đồ 7n 24h% & 7n |
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường | KH. LƯỢNG Khối lượng | Đáy 24h | Đỉnh 24h | Vốn hóa thị trường | Tỉ lệ P/E | EPS |
---|
Tên Tên | Giá Giá |
% 24h Biểu đồ 7n 24h% & 7n |
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường | KH. LƯỢNG Khối lượng | Đáy 24h | Đỉnh 24h | Vốn hóa thị trường | Tỉ lệ P/E | EPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
{{ item.name }} {{ item.symbol }} | {{ item.price }} {{ item.price_usd }} |
{{ item.change_pct }}
|
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} | {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} | {{ item.low }} {{ item.low_usd }} | {{ item.high }} {{ item.high_usd }} | {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} | {{ item.pe }} | {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }} |
Oracle ORCL | $207.04 — |
+0.91
|
$581.54B — | $10.9M — | $202.54 — | $207.27 — | $581.54B — | 47.59 | $4.35 — |
Bank of America BAC | $46.3 — |
+1.76
|
$348.73B — | $35.01M — | $45.11 — | $46.37 — | $348.73B — | 13.82 | $3.35 — |
Roche Holding AG ROG.SW | $260.5 296.39 USD |
+0.46
|
$207.99B 236.64B USD | $859.21K 977.6K USD | $256.3 291.61 USD | $260.7 296.62 USD | $207.99B 236.64B USD | 25.24 | $10.32 11.74 USD |
Morgan Stanley MS | $134 — |
+0.97
|
$214.98B — | $3.08M — | $130.94 — | $134.1 — | $214.98B — | 15.69 | $8.54 — |
Booking BKNG | $5,333.42 — |
+0.55
|
$173.55B — | $175.6K — | $5,235.65 — | $5,350 — | $173.55B — | 33.22 | $160.54 — |
Amgen AMGN | $272.44 — |
-5.84
|
$146.49B — | $5.75M — | $267.83 — | $290.66 — | $146.49B — | 24.81 | $10.98 — |
Comcast Corporation CMCSA | $34.59 — |
+0.17
|
$129.15B — | $28.04M — | $34.16 — | $34.63 — | $129.15B — | 8.51 | $4.06 — |
Capital One Financial COF | $201.64 — |
+1.65
|
$128.98B — | $3.53M — | $196.23 — | $201.96 — | $128.98B — | 16.94 | $11.9 — |
Lowe's Companies LOW | $218.57 — |
+2.74
|
$122.49B — | $2.64M — | $211.79 — | $218.79 — | $122.49B — | 18.07 | $12.09 — |
ConocoPhillips COP | $91.71 — |
-3.15
|
$115.78B — | $9.72M — | $91.15 — | $96.3 — | $115.78B — | 11.62 | $7.89 — |
KLA KLAC | $856.28 — |
+0.74
|
$113.24B — | $1.43M — | $841.18 — | $859.62 — | $113.24B — | 31.14 | $27.49 — |
HCA Healthcare HCA | $378.72 — |
+0.32
|
$91.11B — | $1.1M — | $372.38 — | $380.64 — | $91.11B — | 16.80 | $22.53 — |
SoftBank Group Corp. 9984.T | $9,364 63.21 USD |
+4.29
|
$13.36T 90.22B USD | $7.82M 52.78K USD | $9,194 62.06 USD | $9,409 63.51 USD | $13.36T 90.22B USD | 12.01 | $779.38 5.26 USD |
McKesson MCK | $721.83 — |
+0.13
|
$90.16B — | $677.02K — | $720.04 — | $728.42 — | $90.16B — | 28.08 | $25.7 — |
The Cigna CI | $316.97 — |
+0.83
|
$84.68B — | $1.25M — | $313.1 — | $317.45 — | $84.68B — | 17.66 | $17.94 — |
Dell DELL | $118.02 — |
-1.13
|
$81.03B — | $5.97M — | $115.96 — | $119.38 — | $81.03B — | 18.49 | $6.38 — |
O'Reilly Automotive ORLY | $91.26 — |
+1.75
|
$78.01B — | $4.2M — | $89.93 — | $91.34 — | $78.01B — | 33.55 | $2.72 — |
The Bank of New York Mellon BK | $89.63 — |
-2.17
|
$65.55B — | $9.34M — | $87.41 — | $90.99 — | $65.55B — | 14.62 | $6.13 — |
Vistra Corp. VST | $186.55 — |
+0.78
|
$63.3B — | $4.13M — | $179.94 — | $187.56 — | $63.3B — | 29.56 | $6.31 — |
AutoZone AZO | $3,709.54 — |
+1.48
|
$62.06B — | $214.64K — | $3,642.31 — | $3,727.43 — | $62.06B — | 25.12 | $147.64 — |
- {{ link.label }} {{link}}