Chỉ số FTSE 350 FTLC
4845.5 GBP
{{ price }}
0.016922%
{{change_pct}}%
QUỐC GIA
Vương quốc Anh
Sàn giao dịch
FTSE Index
ĐÁY - ĐỈNH [24H]
4834.92
-
4851.16 GBP
Kh. lượng trung bình
134.14M GBP
Số lượng thành phần
298
Biểu đồ giá của FTSE 350
5 đồng tăng giá nhiều nhất trong 24 giờ qua
SXS.L | Spectris plc | +60.16% | |
---|---|---|---|
BCPT.L | Balanced Commercial Property Ord | +9.25% | |
TLW.L | Tullow Oil plc | +7.14% | |
RSW.L | Renishaw plc | +5.89% | |
OXIG.L | Oxford Instruments plc | +5.43% |
5 đồng giảm giá nhiều nhất trong 24 giờ qua
RSE.L | Riverstone Energy Ord | -99% | |
---|---|---|---|
EOT.L | European Opportunities Trust | -99% | |
PFC.L | Petrofac Limited | -20.34% | |
MCG.L | Mobico Group Plc | -6.4% | |
TRN.L | Trainline plc | -4.01% |
Tổng quan tài chính và giao dịch của FTSE 350 FTLC
Giá chỉ số của FTSE 350 | 4845.5 GBP |
Giá đóng cửa trước đó | 4844.68 GBP |
Mở | 4844.68 GBP |
Chào mua | 0 GBP x 0 |
Chào bán | 0 GBP x 0 |
Mức dao động trong ngày | 4834.92 - 4851.16 GBP |
Mức dao động 52 tuần | 4118.1 - 4858.7 GBP |
Khối lượng | 0 GBP |
Khối lượng tr. bình | 134.14M GBP |
Thông tin giao dịch
Lịch sử giá chỉ số FTSE 350
Đỉnh 52 tuần | 4858.7 GBP |
Đáy 52 tuần | 4118.1 GBP |
Trung bình động 50 ngày | 4652.7 GBP |
Trung bình động 200 ngày | 4618.41 GBP |
Thống kê chỉ số FTLC
Khối lượng tr. bình (3 tháng) | 134.14M GBP |
Khối lượng hằng ngày trung bình (10 ngày) | 122.41M GBP |
Hỏi đáp cho chỉ số FTSE 350
Giá chỉ số FTLC hiện tại là bao nhiêu?
Giá chỉ số FTSE 350 FTLC hôm nay là 4845.5 GBP.
Cách để mua chỉ số FTSE 350?
Bạn có thể mua chỉ số FTLC trên sàn giao dịch FTSE Index. Liên lạc nhà tư vấn tài chính để chọn đơn vị môi giới.
Mã giao dịch cho FTSE 350 là gì?
Mã của FTSE 350 là FTLC.
Có bao nhiêu thành phần chứa trong chỉ số FTSE 350?
Chỉ số FTSE 350 chứa 298 thành phần.
Chỉ số FTSE 350 thuộc về quốc gia nào?
Chỉ số FTSE 350 có liên quan đến United Kingdom.
Chỉ số FTSE 350 thuộc về sàn giao dịch nào?
Chỉ số FTSE 350 có liên quan đến FTSE Index.
THÀNH PHẦN
Tên Tên | Giá Giá |
% 24h Biểu đồ 7n 24h% & 7n |
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường | KH. LƯỢNG Khối lượng | Đáy 24h | Đỉnh 24h | Vốn hóa thị trường | Tỉ lệ P/E | EPS |
---|
Tên Tên | Giá Giá |
% 24h Biểu đồ 7n 24h% & 7n |
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường | KH. LƯỢNG Khối lượng | Đáy 24h | Đỉnh 24h | Vốn hóa thị trường | Tỉ lệ P/E | EPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
{{ item.name }} {{ item.symbol }} | {{ item.price }} {{ item.price_usd }} |
{{ item.change_pct }}
|
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} | {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} | {{ item.low }} {{ item.low_usd }} | {{ item.high }} {{ item.high_usd }} | {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} | {{ item.pe }} | {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }} |
Dechra Pharmaceuticals PLC DPH.L | $3,866 4944.37 USD |
0
|
$4.4B 5.63B USD | $0 0 USD | $0 0 USD | $0 0 USD | $4.4B 5.63B USD | 0 | $0 0 USD |
European Opportunities Trust EOT.L | $9.29 11.88 USD |
-99
|
$583.14M 745.8M USD | $82.01K 104.88K USD | $917 1172.78 USD | $927 1185.57 USD | $583.14M 745.8M USD | 23.39 | $0.4 0.51 USD |
The Restaurant Group plc RTN.L | $64.8 82.88 USD |
0
|
$499.23M 638.48M USD | $0 0 USD | $0 0 USD | $0 0 USD | $499.23M 638.48M USD | 0 | $0 0 USD |
Riverstone Energy Ord RSE.L | $8.1 10.36 USD |
-99
|
$200.1M 255.91M USD | $30.97K 39.6K USD | $795.03 1016.79 USD | $810 1035.94 USD | $200.1M 255.91M USD | 0 | -$1.96 -2.5 USD |
Safestore Holdings Plc SAFE.L | $624 0 USD |
-0.16
|
$1.36B 0 USD | $970.56K 0 USD | $623.5 0 USD | $637.5 0 USD | $1.36B 0 USD | 3.67 | $1.7 0 USD |
Senior plc SNR.L | $173.4 0 USD |
+1.4
|
$722.7M 0 USD | $501.02K 0 USD | $164 0 USD | $174.8 0 USD | $722.7M 0 USD | 28.89 | $0.06 0 USD |
J Sainsbury plc SBRY.L | $279.2 0 USD |
+0.22
|
$6.37B 0 USD | $4.88M 0 USD | $276.8 0 USD | $279.8 0 USD | $6.37B 0 USD | 15.51 | $0.18 0 USD |
Spirent Communications plc SPT.L | $193 0 USD |
-0.21
|
$1.12B 0 USD | $627.04K 0 USD | $192.8 0 USD | $195.2 0 USD | $1.12B 0 USD | 96.50 | $0.02 0 USD |
RHI Magnesita N.V. RHIM.L | $2,880 0 USD |
+1.41
|
$1.39B 0 USD | $7.03K 0 USD | $2,865 0 USD | $2,915 0 USD | $1.39B 0 USD | 11.61 | $2.48 0 USD |
Schroder AsiaPacific Ord SDP.L | $541 0 USD |
-0.18
|
$747.91M 0 USD | $142.1K 0 USD | $533 0 USD | $542 0 USD | $747.91M 0 USD | 16.90 | $0.32 0 USD |
Reckitt Benckiser Group plc RKT.L | $5,114 0 USD |
+0.12
|
$34.81B 0 USD | $1.63M 0 USD | $5,106 0 USD | $5,136 0 USD | $34.81B 0 USD | 25.06 | $2.04 0 USD |
Sequoia Economic Infrastructure Inc Ord SEQI.L | $81.7 0 USD |
-0.37
|
$1.26B 0 USD | $1.7M 0 USD | $80 0 USD | $81.9 0 USD | $1.26B 0 USD | 10.21 | $0.08 0 USD |
The Rank Group Plc RNK.L | $125.6 0 USD |
+1.13
|
$591.19M 0 USD | $171.08K 0 USD | $122.54 0 USD | $126.4 0 USD | $591.19M 0 USD | 17.94 | $0.07 0 USD |
SEGRO Plc SGRO.L | $684 0 USD |
+1.03
|
$9.38B 0 USD | $1.27M 0 USD | $675.8 0 USD | $684 0 USD | $9.38B 0 USD | 15.20 | $0.45 0 USD |
Rolls-Royce Holdings plc RR.L | $888.2 0 USD |
+0.36
|
$74.25B 0 USD | $9.85M 0 USD | $869.6 0 USD | $890.2 0 USD | $74.25B 0 USD | 29.60 | $0.3 0 USD |
SIG plc SHI.L | $15 0 USD |
+5.04
|
$174.14M 0 USD | $2.1M 0 USD | $13.76 0 USD | $15 0 USD | $174.14M 0 USD | 0 | -$0.04 0 USD |
Smiths Group plc SMIN.L | $2,224 0 USD |
+0.27
|
$7.43B 0 USD | $382.93K 0 USD | $2,204 0 USD | $2,224 0 USD | $7.43B 0 USD | 24.98 | $0.89 0 USD |
WH Smith PLC SMWH.L | $1,071 0 USD |
+1.71
|
$1.37B 0 USD | $314.83K 0 USD | $1,047 0 USD | $1,073 0 USD | $1.37B 0 USD | 214.19 | $0.05 0 USD |
Fidelity European Trust Ord FEV.L | $410.5 0 USD |
+0.12
|
$1.68B 0 USD | $680.44K 0 USD | $407.5 0 USD | $411 0 USD | $1.68B 0 USD | 136.83 | $0.03 0 USD |
Drax Group plc DRX.L | $660.5 0 USD |
+0.53
|
$2.34B 0 USD | $998.23K 0 USD | $650 0 USD | $660.5 0 USD | $2.34B 0 USD | 4.89 | $1.35 0 USD |
- {{ link.label }} {{link}}