$3.5T
Tổng vốn hoá thị trường
$100.04B
Tổng khối lượng
BTC 61.63%     ETH 8.91%
Tỉ lệ thống trị

Chỉ số FTSE 350 FTLC

4845.5 GBP {{ price }} 0.016922% {{change_pct}}%
Sàn giao dịch
FTSE Index
ĐÁY - ĐỈNH [24H]
4834.92 - 4851.16 GBP
Kh. lượng trung bình
134.14M GBP
Số lượng thành phần
298

Biểu đồ giá của FTSE 350

5 đồng tăng giá nhiều nhất trong 24 giờ qua

5 đồng giảm giá nhiều nhất trong 24 giờ qua

Tổng quan tài chính và giao dịch của FTSE 350 FTLC

Giá chỉ số của FTSE 350 4845.5 GBP
Giá đóng cửa trước đó 4844.68 GBP
Mở 4844.68 GBP
Chào mua 0 GBP x 0
Chào bán 0 GBP x 0
Mức dao động trong ngày 4834.92 - 4851.16 GBP
Mức dao động 52 tuần 4118.1 - 4858.7 GBP
Khối lượng 0 GBP
Khối lượng tr. bình 134.14M GBP

Thông tin giao dịch

Lịch sử giá chỉ số FTSE 350

Đỉnh 52 tuần 4858.7 GBP
Đáy 52 tuần 4118.1 GBP
Trung bình động 50 ngày 4652.7 GBP
Trung bình động 200 ngày 4618.41 GBP

Thống kê chỉ số FTLC

Khối lượng tr. bình (3 tháng) 134.14M GBP
Khối lượng hằng ngày trung bình (10 ngày) 122.41M GBP

Hỏi đáp cho chỉ số FTSE 350

Giá chỉ số FTLC hiện tại là bao nhiêu?

Giá chỉ số FTSE 350 FTLC hôm nay là 4845.5 GBP.

Cách để mua chỉ số FTSE 350?

Bạn có thể mua chỉ số FTLC trên sàn giao dịch FTSE Index. Liên lạc nhà tư vấn tài chính để chọn đơn vị môi giới.

Mã giao dịch cho FTSE 350 là gì?

Mã của FTSE 350 là FTLC.

Có bao nhiêu thành phần chứa trong chỉ số FTSE 350?

Chỉ số FTSE 350 chứa 298 thành phần.

Chỉ số FTSE 350 thuộc về quốc gia nào?

Chỉ số FTSE 350 có liên quan đến United Kingdom.

Chỉ số FTSE 350 thuộc về sàn giao dịch nào?

Chỉ số FTSE 350 có liên quan đến FTSE Index.

THÀNH PHẦN

Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
{{ item.name }}  {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.pe }} {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }}
Dechra Pharmaceuticals PLC  DPH.L $3,866 4944.37 USD
0
$4.4B 5.63B USD $0 0 USD $0 0 USD $0 0 USD $4.4B 5.63B USD 0 $0 0 USD
European Opportunities Trust  EOT.L $9.29 11.88 USD
-99
$583.14M 745.8M USD $82.01K 104.88K USD $917 1172.78 USD $927 1185.57 USD $583.14M 745.8M USD 23.39 $0.4 0.51 USD
The Restaurant Group plc  RTN.L $64.8 82.88 USD
0
$499.23M 638.48M USD $0 0 USD $0 0 USD $0 0 USD $499.23M 638.48M USD 0 $0 0 USD
Riverstone Energy Ord  RSE.L $8.1 10.36 USD
-99
$200.1M 255.91M USD $30.97K 39.6K USD $795.03 1016.79 USD $810 1035.94 USD $200.1M 255.91M USD 0 -$1.96 -2.5 USD
Safestore Holdings Plc  SAFE.L $624 0 USD
-0.16
$1.36B 0 USD $970.56K 0 USD $623.5 0 USD $637.5 0 USD $1.36B 0 USD 3.67 $1.7 0 USD
Senior plc  SNR.L $173.4 0 USD
+1.4
$722.7M 0 USD $501.02K 0 USD $164 0 USD $174.8 0 USD $722.7M 0 USD 28.89 $0.06 0 USD
J Sainsbury plc  SBRY.L $279.2 0 USD
+0.22
$6.37B 0 USD $4.88M 0 USD $276.8 0 USD $279.8 0 USD $6.37B 0 USD 15.51 $0.18 0 USD
Spirent Communications plc  SPT.L $193 0 USD
-0.21
$1.12B 0 USD $627.04K 0 USD $192.8 0 USD $195.2 0 USD $1.12B 0 USD 96.50 $0.02 0 USD
RHI Magnesita N.V.  RHIM.L $2,880 0 USD
+1.41
$1.39B 0 USD $7.03K 0 USD $2,865 0 USD $2,915 0 USD $1.39B 0 USD 11.61 $2.48 0 USD
Schroder AsiaPacific Ord  SDP.L $541 0 USD
-0.18
$747.91M 0 USD $142.1K 0 USD $533 0 USD $542 0 USD $747.91M 0 USD 16.90 $0.32 0 USD
Reckitt Benckiser Group plc  RKT.L $5,114 0 USD
+0.12
$34.81B 0 USD $1.63M 0 USD $5,106 0 USD $5,136 0 USD $34.81B 0 USD 25.06 $2.04 0 USD
Sequoia Economic Infrastructure Inc Ord  SEQI.L $81.7 0 USD
-0.37
$1.26B 0 USD $1.7M 0 USD $80 0 USD $81.9 0 USD $1.26B 0 USD 10.21 $0.08 0 USD
The Rank Group Plc  RNK.L $125.6 0 USD
+1.13
$591.19M 0 USD $171.08K 0 USD $122.54 0 USD $126.4 0 USD $591.19M 0 USD 17.94 $0.07 0 USD
SEGRO Plc  SGRO.L $684 0 USD
+1.03
$9.38B 0 USD $1.27M 0 USD $675.8 0 USD $684 0 USD $9.38B 0 USD 15.20 $0.45 0 USD
Rolls-Royce Holdings plc  RR.L $888.2 0 USD
+0.36
$74.25B 0 USD $9.85M 0 USD $869.6 0 USD $890.2 0 USD $74.25B 0 USD 29.60 $0.3 0 USD
SIG plc  SHI.L $15 0 USD
+5.04
$174.14M 0 USD $2.1M 0 USD $13.76 0 USD $15 0 USD $174.14M 0 USD 0 -$0.04 0 USD
Smiths Group plc  SMIN.L $2,224 0 USD
+0.27
$7.43B 0 USD $382.93K 0 USD $2,204 0 USD $2,224 0 USD $7.43B 0 USD 24.98 $0.89 0 USD
WH Smith PLC  SMWH.L $1,071 0 USD
+1.71
$1.37B 0 USD $314.83K 0 USD $1,047 0 USD $1,073 0 USD $1.37B 0 USD 214.19 $0.05 0 USD
Fidelity European Trust Ord  FEV.L $410.5 0 USD
+0.12
$1.68B 0 USD $680.44K 0 USD $407.5 0 USD $411 0 USD $1.68B 0 USD 136.83 $0.03 0 USD
Drax Group plc  DRX.L $660.5 0 USD
+0.53
$2.34B 0 USD $998.23K 0 USD $650 0 USD $660.5 0 USD $2.34B 0 USD 4.89 $1.35 0 USD
OSZAR »