$3.4T
Tổng vốn hoá thị trường
$87.53B
Tổng khối lượng
BTC 62.68%     ETH 8.74%
Tỉ lệ thống trị

Chỉ số ^XBD XBD

967.33 USD {{ price }} 1.226139% {{change_pct}}%
QUỐC GIA
Hoa Kỳ
Sàn giao dịch
NYSE
Số lượng thành phần
19

Biểu đồ giá của ^XBD

5 đồng tăng giá nhiều nhất trong 24 giờ qua

5 đồng giảm giá nhiều nhất trong 24 giờ qua

Tổng quan tài chính và giao dịch của ^XBD XBD

Giá chỉ số của ^XBD 967.33 USD
Giá đóng cửa trước đó 870.16 USD
Mở 0 USD
Chào mua 0 USD x 0
Chào bán 0 USD x 0
Mức dao động trong ngày 0 - 0 USD
Mức dao động 52 tuần 0 - 921.86 USD
Khối lượng 0 USD
Khối lượng tr. bình 0 USD

Thông tin giao dịch

Lịch sử giá chỉ số ^XBD

Đỉnh 52 tuần 921.86 USD
Đáy 52 tuần 0 USD
Trung bình động 50 ngày 811.3 USD
Trung bình động 200 ngày 781.07 USD

Thống kê chỉ số XBD

Khối lượng tr. bình (3 tháng) 0 USD
Khối lượng hằng ngày trung bình (10 ngày) 0 USD

Hỏi đáp cho chỉ số ^XBD

Giá chỉ số XBD hiện tại là bao nhiêu?

Giá chỉ số ^XBD XBD hôm nay là 967.33 USD.

Cách để mua chỉ số ^XBD?

Bạn có thể mua chỉ số XBD trên sàn giao dịch NYSE. Liên lạc nhà tư vấn tài chính để chọn đơn vị môi giới.

Mã giao dịch cho ^XBD là gì?

Mã của ^XBD là XBD.

Có bao nhiêu thành phần chứa trong chỉ số ^XBD?

Chỉ số ^XBD chứa 19 thành phần.

Chỉ số ^XBD thuộc về quốc gia nào?

Chỉ số ^XBD có liên quan đến United States.

Chỉ số ^XBD thuộc về sàn giao dịch nào?

Chỉ số ^XBD có liên quan đến NYSE.

THÀNH PHẦN

Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
{{ item.name }}  {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.pe }} {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }}
Morgan Stanley  MS $139.75
+1.47
$224.2B $4.67M $137.84 $140.19 $224.2B 16.40 $8.52
The Goldman Sachs  GS $687.16
+2.58
$210.85B $2.53M $670.51 $689.33 $210.85B 15.95 $43.08
The Charles Schwab  SCHW $89.44
-0.4
$162.51B $9.5M $89.03 $90.86 $162.51B 27.10 $3.3
Interactive Brokers  IBKR $53.41
+2.2
$90.28B $5.87M $52.06 $53.95 $90.28B 29.34 $1.82
Ameriprise Financial  AMP $525.48
+0.28
$50.04B $615.15K $517.12 $527 $50.04B 17.85 $29.43
Raymond James Financial  RJF $152.61
+0.58
$30.79B $1.18M $149.35 $152.9 $30.79B 14.70 $10.38
LPL Financial  LPLA $364.37
+0.95
$29.14B $611.62K $358.74 $365.39 $29.14B 25.25 $14.43
Nomura  NMR $6.32
+1.77
$18.82B $441.03K $6.26 $6.34 $18.82B 8.20 $0.77
Stifel Financial  SF $103.15
+0.73
$10.6B $1.03M $101.73 $103.83 $10.6B 19.68 $5.24
MarketAxess  MKTX $220.55
-1.17
$8.27B $394.23K $218.78 $223.17 $8.27B 38.28 $5.76
Virtu Financial  VIRT $43.75
+1.53
$6.75B $696.66K $43.08 $43.95 $6.75B 12.64 $3.46
AMTD IDEA Group  AMTD $1.09
+5.83
$1.09B $53.63K $1.03 $1.09 $1.09B 1.51 $0.72
SPX FLOW  FLOW $31.36
+0.81
$0 $1.58K $31.12 $31.42 $0 12.64 $2.48
OSZAR »