$3.38T
Tổng vốn hoá thị trường
$80.97B
Tổng khối lượng
BTC 61.59%     ETH 9.00%
Tỉ lệ thống trị

Quốc gia: Hàn Quốc Khu vực: Dịch vụ tài chính Ngành: Ngân hàng - Vùng Thị trường chứng khoán - Báo giá & giá

Danh sách tất cả các chứng khoán và vốn chủ sở hữu kèm giá, vốn hoá thị trường, PE và EPS
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
{{ item.name }}  {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.pe }} {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }}
KB Financial Group Inc.  105560.KS $106,000 80.01 USD
+0.09
$38.91T 29.37B USD $1.48M 1.12K USD $104,700 79.03 USD $107,200 80.92 USD $38.91T 29.37B USD 0 $0 0 USD
Shinhan Financial Group Co., Ltd.  055550.KS $59,000 44.54 USD
+0.68
$28.82T 21.76B USD $2.18M 1.64K USD $57,900 43.71 USD $59,400 44.84 USD $28.82T 21.76B USD 0 $0 0 USD
Hana Financial Group Inc.  086790.KS $78,500 59.25 USD
+1.68
$22.01T 16.61B USD $1.64M 1.24K USD $77,000 58.12 USD $79,000 59.63 USD $22.01T 16.61B USD 0 $0 0 USD
Woori Financial Group Inc.  316140.KS $20,550 15.51 USD
0
$15.12T 11.41B USD $2.93M 2.21K USD $20,300 15.32 USD $20,800 15.7 USD $15.12T 11.41B USD 0 $0 0 USD
Industrial Bank of Korea  024110.KS $16,960 12.8 USD
+1.44
$13.52T 10.21B USD $1.27M 958.74 USD $16,750 12.64 USD $17,130 12.93 USD $13.52T 10.21B USD 0 $0 0 USD
KakaoBank Corp.  323410.KS $27,800 20.98 USD
-2.46
$13.24T 10B USD $2.1M 1.58K USD $27,550 20.8 USD $29,600 22.34 USD $13.24T 10B USD 0 $0 0 USD
JB Financial Group Co., Ltd.  175330.KS $20,000 15.1 USD
-4.31
$3.8T 2.87B USD $1.12M 844.93 USD $19,750 14.91 USD $20,550 15.51 USD $3.8T 2.87B USD 0 $0 0 USD
BNK Financial Group Inc.  138930.KS $11,900 8.98 USD
+0.68
$3.79T 2.86B USD $1.81M 1.37K USD $11,620 8.77 USD $12,110 9.14 USD $3.79T 2.86B USD 0 $0 0 USD
iM Financial Group Co., Ltd.  139130.KS $11,540 8.71 USD
+0.44
$1.92T 1.45B USD $754.08K 569.2 USD $11,380 8.59 USD $11,620 8.77 USD $1.92T 1.45B USD 0 $0 0 USD
Jeju Bank  006220.KS $9,820 7.41 USD
-2.09
$315.5B 238.15M USD $165.1K 124.63 USD $9,740 7.35 USD $10,070 7.6 USD $315.5B 238.15M USD 0 $0 0 USD
Không có cổ phiếu ưa thích

Bạn chưa có cổ phiếu ưa thích nào, hãy thêm nó vào mục ưa thích để thấy nó tại đây

OSZAR »