Quốc gia: Hàn Quốc Khu vực: Dịch vụ tài chính Ngành: Ngân hàng - Vùng Thị trường chứng khoán - Báo giá & giá
Danh sách tất cả các chứng khoán và vốn chủ sở hữu kèm giá, vốn hoá thị trường, PE và EPS
Hàn Quốc (11)
- {{country.name}}
- Tất cả các quốc gia
- Hoa Kỳ (997)
- Argentina (17)
- Úc (13)
- Áo (30)
- Bỉ (2)
- Brazil (49)
- Canada (6)
- Chile (2)
- Cộng hòa Séc (7)
- Đan Mạch (21)
- Phần Lan (6)
- Pháp (17)
- Đức (426)
- Hy Lạp (6)
- Hồng Kông (29)
- Hungary (1)
- Ấn Độ (67)
- Indonesia (28)
- Ai-len (3)
- Israel (8)
- Ý (22)
- Nhật Bản (78)
- Malaysia (10)
- Mexico (20)
- Hà Lan (1)
- Na Uy (34)
- Ba Lan (11)
- Qatar (6)
- Nga (13)
- Singapore (4)
- Nam Phi (10)
- Hàn Quốc (11)
- Tây Ban Nha (6)
- Suriname (10)
- Thụy Điển (7)
- Thụy Sĩ (19)
- Đài Loan (19)
- Thái Lan (18)
- Timor-Leste (2)
- Thổ Nhĩ Kỳ (5)
- Vương quốc Anh (72)
Tất cả các sàn giao dịch
- {{item.name}}
- Tất cả các sàn giao dịch
- KSE (11)
Dịch vụ tài chính (11)
- {{item.name}}
- Tất cả các khối
- Dịch vụ tài chính (11)
Ngân hàng - Vùng (11)
Tên Tên | Giá Giá |
% 24h Biểu đồ 7n 24h% & 7n |
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường | KH. LƯỢNG Khối lượng | Đáy 24h | Đỉnh 24h | Vốn hóa thị trường | Tỉ lệ P/E | EPS |
---|
Tên Tên | Giá Giá |
% 24h Biểu đồ 7n 24h% & 7n |
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường | KH. LƯỢNG Khối lượng | Đáy 24h | Đỉnh 24h | Vốn hóa thị trường | Tỉ lệ P/E | EPS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
{{ item.name }} {{ item.symbol }} | {{ item.price }} {{ item.price_usd }} |
{{ item.change_pct }}
|
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} | {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} | {{ item.low }} {{ item.low_usd }} | {{ item.high }} {{ item.high_usd }} | {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} | {{ item.pe }} | {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }} | |
KB Financial Group Inc. 105560.KS | $106,000 80.01 USD |
+0.09
|
$38.91T 29.37B USD | $1.48M 1.12K USD | $104,700 79.03 USD | $107,200 80.92 USD | $38.91T 29.37B USD | 0 | $0 0 USD | |
Shinhan Financial Group Co., Ltd. 055550.KS | $59,000 44.54 USD |
+0.68
|
$28.82T 21.76B USD | $2.18M 1.64K USD | $57,900 43.71 USD | $59,400 44.84 USD | $28.82T 21.76B USD | 0 | $0 0 USD | |
Hana Financial Group Inc. 086790.KS | $78,500 59.25 USD |
+1.68
|
$22.01T 16.61B USD | $1.64M 1.24K USD | $77,000 58.12 USD | $79,000 59.63 USD | $22.01T 16.61B USD | 0 | $0 0 USD | |
Woori Financial Group Inc. 316140.KS | $20,550 15.51 USD |
0
|
$15.12T 11.41B USD | $2.93M 2.21K USD | $20,300 15.32 USD | $20,800 15.7 USD | $15.12T 11.41B USD | 0 | $0 0 USD | |
Industrial Bank of Korea 024110.KS | $16,960 12.8 USD |
+1.44
|
$13.52T 10.21B USD | $1.27M 958.74 USD | $16,750 12.64 USD | $17,130 12.93 USD | $13.52T 10.21B USD | 0 | $0 0 USD | |
KakaoBank Corp. 323410.KS | $27,800 20.98 USD |
-2.46
|
$13.24T 10B USD | $2.1M 1.58K USD | $27,550 20.8 USD | $29,600 22.34 USD | $13.24T 10B USD | 0 | $0 0 USD | |
JB Financial Group Co., Ltd. 175330.KS | $20,000 15.1 USD |
-4.31
|
$3.8T 2.87B USD | $1.12M 844.93 USD | $19,750 14.91 USD | $20,550 15.51 USD | $3.8T 2.87B USD | 0 | $0 0 USD | |
BNK Financial Group Inc. 138930.KS | $11,900 8.98 USD |
+0.68
|
$3.79T 2.86B USD | $1.81M 1.37K USD | $11,620 8.77 USD | $12,110 9.14 USD | $3.79T 2.86B USD | 0 | $0 0 USD | |
iM Financial Group Co., Ltd. 139130.KS | $11,540 8.71 USD |
+0.44
|
$1.92T 1.45B USD | $754.08K 569.2 USD | $11,380 8.59 USD | $11,620 8.77 USD | $1.92T 1.45B USD | 0 | $0 0 USD | |
Jeju Bank 006220.KS | $9,820 7.41 USD |
-2.09
|
$315.5B 238.15M USD | $165.1K 124.63 USD | $9,740 7.35 USD | $10,070 7.6 USD | $315.5B 238.15M USD | 0 | $0 0 USD | |
Không có cổ phiếu ưa thích
Bạn chưa có cổ phiếu ưa thích nào, hãy thêm nó vào mục ưa thích để thấy nó tại đây |
- {{ link.label }} {{link}}