$3.4T
Tổng vốn hoá thị trường
$82.81B
Tổng khối lượng
BTC 62.75%     ETH 8.65%
Tỉ lệ thống trị

Sàn giao dịch: Shenzhen Ngành: Phân phối lương thực Thị trường chứng khoán - Báo giá & giá

Danh sách tất cả các chứng khoán và vốn chủ sở hữu kèm giá, vốn hoá thị trường, PE và EPS
Tất cả các quốc gia
Tất cả các khối
Phân phối lương thực (4)
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
{{ item.name }}  {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.pe }} {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }}
Shenzhen Agricultural Power Group Co.,Ltd  000061.SZ $6.52 0.91 USD
+1.4
$11.06B 1.54B USD $7.57M 1.05M USD $6.44 0.9 USD $6.54 0.91 USD $11.06B 1.54B USD 29.63 $0.22 0.03 USD
Jinzi Ham Co.,Ltd.  002515.SZ $5.66 0.79 USD
+0.71
$6.85B 952.73M USD $13.71M 1.91M USD $5.59 0.78 USD $5.7 0.79 USD $6.85B 952.73M USD 113.20 $0.05 0.006 USD
Pinlive Foods Co., Ltd.  300892.SZ $34.85 4.85 USD
-1.33
$3.48B 484.57M USD $5.77M 802.43K USD $34.27 4.77 USD $35.46 4.93 USD $3.48B 484.57M USD 204.99 $0.17 0.02 USD
Maiquer Group CO.,LTD  002719.SZ $8.9 1.24 USD
+0.45
$1.55B 215.49M USD $4.81M 669.31K USD $8.84 1.23 USD $8.99 1.25 USD $1.55B 215.49M USD 0 -$1.14 -0.1 USD
Không có cổ phiếu ưa thích

Bạn chưa có cổ phiếu ưa thích nào, hãy thêm nó vào mục ưa thích để thấy nó tại đây

OSZAR »