$3.47T
Tổng vốn hoá thị trường
$84.18B
Tổng khối lượng
BTC 62.78%     ETH 9.22%
Tỉ lệ thống trị

Quốc gia: Hồng Kông Ngành: REIT - Đa dạng Thị trường chứng khoán - Báo giá & giá

Danh sách tất cả các chứng khoán và vốn chủ sở hữu kèm giá, vốn hoá thị trường, PE và EPS
Tất cả các sàn giao dịch
Tất cả các khối
REIT - Đa dạng (5)
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
{{ item.name }}  {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.pe }} {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }}
YUEXIU REIT  0405.HK $0.8599 0.11 USD
0
$4.42B 565.32M USD $2.56M 327.41K USD $0.8499 0.11 USD $0.8699 0.11 USD $4.42B 565.32M USD 14.33 $0.06 0.007 USD
Hui Xian Real Estate Investment Trust  87001.HK $0.5699 0.08 USD
0
$3.72B 516.99M USD $1.81M 251.04K USD $0.56 0.08 USD $0.5799 0.08 USD $3.72B 516.99M USD 0 -$0.11 -0.01 USD
SUNLIGHT REIT  0435.HK $2.25 0.29 USD
-1.75
$3.91B 500.13M USD $1.62M 207.39K USD $2.25 0.29 USD $2.29 0.29 USD $3.91B 500.13M USD 24.99 $0.09 0.01 USD
SPRING REIT  1426.HK $1.71 0.22 USD
0
$2.51B 321.17M USD $358K 45.77K USD $1.69 0.22 USD $1.71 0.22 USD $2.51B 321.17M USD 0 -$0.04 -0.005 USD
PROSPERITY REIT  0808.HK $1.37 0.18 USD
-1.44
$2.15B 274.4M USD $3.27M 418.61K USD $1.36 0.17 USD $1.38 0.18 USD $2.15B 274.4M USD 0 -$0.05 -0.006 USD
Không có cổ phiếu ưa thích

Bạn chưa có cổ phiếu ưa thích nào, hãy thêm nó vào mục ưa thích để thấy nó tại đây

OSZAR »