$3.47T
Tổng vốn hoá thị trường
$84.18B
Tổng khối lượng
BTC 62.78%     ETH 9.22%
Tỉ lệ thống trị

Quốc gia: Hồng Kông Ngành: Thức uống - Không cồn Thị trường chứng khoán - Báo giá & giá

Danh sách tất cả các chứng khoán và vốn chủ sở hữu kèm giá, vốn hoá thị trường, PE và EPS
Tất cả các sàn giao dịch
Tất cả các khối
Thức uống - Không cồn (9)
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
{{ item.name }}  {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.pe }} {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }}
Nongfu Spring Co., Ltd.  9633.HK $38.65 4.94 USD
-1.4
$434.68B 55.58B USD $5.56M 710.9K USD $38.55 4.93 USD $39.3 5.02 USD $434.68B 55.58B USD 32.75 $1.18 0.15 USD
U-PRESID CHINA  0220.HK $9.55 1.22 USD
-1.24
$41.25B 5.27B USD $4.2M 536.77K USD $9.47 1.21 USD $9.67 1.24 USD $41.25B 5.27B USD 20.31 $0.47 0.06 USD
Yantai North Andre Juice Co.,Ltd.  2218.HK $18.2 2.33 USD
+1.11
$13.19B 1.69B USD $4.51M 576.54K USD $17.82 2.28 USD $18.9 2.42 USD $13.19B 1.69B USD 22.19 $0.82 0.1 USD
CHINA FOODS  0506.HK $3.2 0.41 USD
+1.59
$8.95B 1.14B USD $1.32M 168.97K USD $3.12 0.4 USD $3.2 0.41 USD $8.95B 1.14B USD 9.41 $0.34 0.04 USD
TIBET WATER  1115.HK $0.3099 0.04 USD
0
$1.38B 176.02M USD $675K 86.31K USD $0.2999 0.04 USD $0.3099 0.04 USD $1.38B 176.02M USD 0 -$0.14 -0.01 USD
Tsit Wing International Holdings Limited  2119.HK $0.5899 0.08 USD
0
$425.23M 54.37M USD $158K 20.2K USD $0.5899 0.08 USD $0.5899 0.08 USD $425.23M 54.37M USD 7.37 $0.08 0.01 USD
HUNGFOOKTONG  1446.HK $0.4099 0.05 USD
-2.38
$268.94M 34.39M USD $80K 10.23K USD $0.4099 0.05 USD $0.4099 0.05 USD $268.94M 34.39M USD 0 -$0.02 -0.002 USD
SUMMI  0756.HK $1.04 0.13 USD
+0.97
$354.18M 45.29M USD $24K 3.07K USD $1.04 0.13 USD $1.04 0.13 USD $354.18M 45.29M USD 0 -$0.09 -0.01 USD
China Haisheng Juice Holdings Co., Ltd  0359.HK $0.05 0.0062 USD
0
$63.2M 8.08M USD $0 0 USD $0 0 USD $0 0 USD $63.2M 8.08M USD 0 $0 0 USD
Không có cổ phiếu ưa thích

Bạn chưa có cổ phiếu ưa thích nào, hãy thêm nó vào mục ưa thích để thấy nó tại đây

OSZAR »