$3.39T
Tổng vốn hoá thị trường
$87.16B
Tổng khối lượng
BTC 62.72%     ETH 8.71%
Tỉ lệ thống trị

Quốc gia: Thụy Điển Sàn giao dịch: Stockholm Ngành: Bán lẻ internet Thị trường chứng khoán - Báo giá & giá

Danh sách tất cả các chứng khoán và vốn chủ sở hữu kèm giá, vốn hoá thị trường, PE và EPS
Thụy Điển (7)
Stockholm (7)
Tất cả các khối
Bán lẻ internet (7)
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
{{ item.name }}  {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.pe }} {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }}
BHG Group AB (publ)  BHG.ST $23.5 2.29 USD
+3.16
$4.21B 411.14M USD $193.74K 18.91K USD $23.1 2.25 USD $23.88 2.33 USD $4.21B 411.14M USD 0 -$3.14 -0.3 USD
Nelly Group AB (publ)  NELLY.ST $44.3 4.32 USD
+1.61
$1.33B 129.66M USD $32.44K 3.17K USD $43.2 4.22 USD $44.4 4.33 USD $1.33B 129.66M USD 13.10 $3.38 0.33 USD
Pierce Group AB (publ)  PIERCE.ST $8.02 0.78 USD
+0.5
$636.58M 62.14M USD $15.42K 1.51K USD $7.8 0.76 USD $8.02 0.78 USD $636.58M 62.14M USD 0 -$0.3 -0.02 USD
Desenio Group AB (publ)  DSNO.ST $0.13 0.01 USD
+0.39
$386.12M 37.69M USD $1.36M 132.91K USD $0.1199 0.01 USD $0.16 0.02 USD $386.12M 37.69M USD 0 -$0.14 -0.01 USD
CDON AB  CDON.ST $50.4 4.92 USD
+1.61
$541.87M 52.89M USD $1.44K 140.17 USD $47.7 4.66 USD $50.4 4.92 USD $541.87M 52.89M USD 0 -$9.84 -0.9 USD
Online Brands Nordic AB (publ)  OBAB.ST $12.1 1.18 USD
-1.63
$280.32M 27.36M USD $5.11K 498.31 USD $12.1 1.18 USD $12.25 1.2 USD $280.32M 27.36M USD 0 -$0.42 -0.04 USD
New Bubbleroom Sweden AB (publ)  BBROOM.ST $4.1 0.4 USD
+0.49
$63.74M 6.22M USD $8.6K 839.17 USD $4.1 0.4 USD $4.1 0.4 USD $63.74M 6.22M USD 0 -$0.99 -0.09 USD
Không có cổ phiếu ưa thích

Bạn chưa có cổ phiếu ưa thích nào, hãy thêm nó vào mục ưa thích để thấy nó tại đây

OSZAR »