$3.39T
Tổng vốn hoá thị trường
$87.16B
Tổng khối lượng
BTC 62.72%     ETH 8.71%
Tỉ lệ thống trị

Quốc gia: Thụy Điển Sàn giao dịch: Stockholm Ngành: Sản phẩm & thiết bị xây dựng Thị trường chứng khoán - Báo giá & giá

Danh sách tất cả các chứng khoán và vốn chủ sở hữu kèm giá, vốn hoá thị trường, PE và EPS
Thụy Điển (10)
Stockholm (10)
Tất cả các khối
Sản phẩm & thiết bị xây dựng (10)
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
{{ item.name }}  {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.pe }} {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }}
NIBE Industrier AB (publ)  NIBE-B.ST $40.39 3.94 USD
+3.06
$81.43B 7.95B USD $2.04M 199.21K USD $39.47 3.85 USD $40.4 3.94 USD $81.43B 7.95B USD 33.94 $1.19 0.12 USD
Systemair AB (publ)  SYSR.ST $87.9 8.58 USD
+2.33
$18.28B 1.78B USD $7.24K 707.01 USD $86 8.39 USD $88 8.59 USD $18.28B 1.78B USD 26.88 $3.27 0.32 USD
Lindab International AB (publ)  LIAB.ST $198.7 19.4 USD
+1.58
$15.31B 1.49B USD $29.26K 2.86K USD $197.7 19.3 USD $199.8 19.5 USD $15.31B 1.49B USD 44.55 $4.46 0.44 USD
Inwido AB (publ)  INWI.ST $208.4 20.34 USD
+2.36
$12.08B 1.18B USD $30.26K 2.95K USD $205.6 20.07 USD $209.8 20.48 USD $12.08B 1.18B USD 21.82 $9.55 0.93 USD
Ecoclime Group AB (publ)  ECC-B.ST $0.5799 0.06 USD
0
$27.15M 2.65M USD $30.81K 3.01K USD $0.5799 0.06 USD $0.5799 0.06 USD $27.15M 2.65M USD 0 -$1 -0.09 USD
Nordic Waterproofing Holding AB (publ)  NWG.ST $182.4 17.8 USD
0
$4.38B 427.51M USD $0 0 USD $0 0 USD $0 0 USD $4.38B 427.51M USD 0 $0 0 USD
Svedbergs Group AB (publ)  SVED-B.ST $56 5.47 USD
+1.45
$2.97B 289.52M USD $6.92K 674.99 USD $55.5 5.42 USD $56.3 5.5 USD $2.97B 289.52M USD 17.55 $3.19 0.31 USD
FM Mattsson AB (publ)  FMM-B.ST $60 5.86 USD
+1.69
$2.54B 247.8M USD $3.42K 333.74 USD $59.4 5.8 USD $61.2 5.97 USD $2.54B 247.8M USD 21.97 $2.73 0.27 USD
ChromoGenics AB  CHRO.ST $9.78 0.95 USD
0
$64.85M 6.33M USD $0 0 USD $0 0 USD $0 0 USD $64.85M 6.33M USD 0 $0 0 USD
Polyplank AB (publ)  POLY.ST $0.04 0.0035 USD
0
$23.01M 2.25M USD $0 0 USD $0 0 USD $0 0 USD $23.01M 2.25M USD 0 $0 0 USD
Không có cổ phiếu ưa thích

Bạn chưa có cổ phiếu ưa thích nào, hãy thêm nó vào mục ưa thích để thấy nó tại đây

OSZAR »