$3.22T
Tổng vốn hoá thị trường
$128.29B
Tổng khối lượng
BTC 62.61%     ETH 8.42%
Tỉ lệ thống trị

Quốc gia: Thụy Điển Sàn giao dịch: Stockholm Ngành: Sản xuất quần áo Thị trường chứng khoán - Báo giá & giá

Danh sách tất cả các chứng khoán và vốn chủ sở hữu kèm giá, vốn hoá thị trường, PE và EPS
Thụy Điển (3)
Stockholm (3)
Tất cả các khối
Sản xuất quần áo (3)
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
Tên Tên Giá Giá % 24h
Biểu đồ 7n
24h% & 7n
Vốn hoá TT Vốn hóa thị trường KH. LƯỢNG Khối lượng Đáy 24h Đỉnh 24h Vốn hóa thị trường Tỉ lệ P/E EPS
{{ item.name }}  {{ item.symbol }} {{ item.price }} {{ item.price_usd }}
{{ item.change_pct }}
{{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.volume }} {{ item.volume_usd }} {{ item.low }} {{ item.low_usd }} {{ item.high }} {{ item.high_usd }} {{ item.marketcap }} {{ item.marketcap_usd }} {{ item.pe }} {{ item.eps }} {{ item.eps_usd }}
H & M Hennes & Mauritz AB (publ)  HM-B.ST $125.2 12.22 USD
-2.61
$200.88B 19.61B USD $2.3M 224.46K USD $124.3 12.13 USD $128.6 12.55 USD $200.88B 19.61B USD 18.38 $6.81 0.66 USD
Björn Borg AB (publ)  BORG.ST $58.5 5.71 USD
-0.34
$1.47B 143.61M USD $10.98K 1.07K USD $57.4 5.6 USD $59 5.76 USD $1.47B 143.61M USD 16.81 $3.48 0.34 USD
Nilörngruppen AB  NIL-B.ST $64 6.25 USD
+0.31
$729.73M 71.23M USD $32.1K 3.13K USD $63.2 6.17 USD $64.2 6.27 USD $729.73M 71.23M USD 12.67 $5.05 0.49 USD
Không có cổ phiếu ưa thích

Bạn chưa có cổ phiếu ưa thích nào, hãy thêm nó vào mục ưa thích để thấy nó tại đây

OSZAR »